Trong kinh doanh hiện đại, ai cũng muốn tăng doanh thu mà không phải chi thêm quá nhiều cho quảng cáo hay tìm kiếm khách hàng mới. Bí quyết nằm ở việc tối ưu AOV (Average Order Value) giá trị trung bình của mỗi đơn hàng. Hiểu rõ AOV là gì giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn cách khách hàng chi tiêu, từ đó tìm ra hướng tăng lợi nhuận thông minh. Thay vì cố gắng bán cho thật nhiều người, các thương hiệu thành công tập trung khiến mỗi khách hàng mua nhiều hơn, giá trị mỗi đơn cao hơn. Trong bài viết này, cùng NextXPhần mềm quản lý bán hàng khám phá AOV là gì, vì sao nó quan trọng và những bí quyết thực tế để gia tăng doanh thu từ từng đơn hàng.

I. AOV là gì?

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, việc hiểu rõ AOV là gì giúp doanh nghiệp nắm bắt chính xác hiệu quả của từng giao dịch. AOV (Average Order Value) hay giá trị trung bình của mỗi đơn hàng thể hiện số tiền trung bình mà khách hàng chi tiêu trong một lần mua sắm. Đây là chỉ số phản ánh mức độ sẵn sàng chi tiêu của khách hàng và được xem như một KPI doanh thu quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng khai thác lợi nhuận từ chính tệp khách hàng hiện tại.

AOV là gì?

Xem thêm: Mách bạn 7 bí quyết quản lý sàn thương mại điện tử hiệu quả – NextX

Trong marketing và thương mại điện tử, AOV trong marketing không chỉ giúp đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo mà còn là căn cứ để tối ưu chiến lược bán hàng, định giá sản phẩm và tăng lợi nhuận. Khi giá trị đơn hàng trung bình tăng lên, doanh nghiệp có thể đạt doanh thu cao hơn mà không cần mở rộng tệp khách hàng hay tăng chi phí quảng cáo. Hiểu đúng AOV là gì chính là chìa khóa để xây dựng chiến lược tăng trưởng thông minh, bền vững và mang lại lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

II. Công thức tính AOV là gì?

Sau khi đã hiểu rõ AOV là gì, bước tiếp theo bạn cần nắm là cách tính AOV để đo lường chính xác hiệu quả kinh doanh. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng (AOV) được tính bằng cách lấy tổng doanh thu chia cho số lượng đơn hàng trong một khoảng thời gian nhất định.

Công thức tính AOV là gì?

Xem thêm: 7 Bước quy trình xử lý đơn hàng tăng hiệu quả kinh doanh

Công thức tính AOV = Tổng doanh thu / Số lượng đơn hàng

Công thức này giúp bạn biết được trung bình mỗi khách hàng chi bao nhiêu tiền cho một đơn hàng tại cửa hàng hoặc website của mình. Khi doanh nghiệp theo dõi con số này thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng phát hiện xu hướng tiêu dùng của khách hàng họ đang chi tiêu nhiều hơn, ít hơn hay giữ ổn định theo từng giai đoạn.

Ví dụ: Nếu trong tháng 8, cửa hàng của bạn đạt 500 triệu đồng doanh thu từ 2.000 đơn hàng, thì:

AOV = 500.000.000 / 2.000 = 250.000 đồng/đơn hàng.

Điều này có nghĩa là, trung bình mỗi khách hàng chi 250.000 đồng cho một lần mua sắm. Con số này không chỉ giúp bạn đo lường hiệu suất kinh doanh, mà còn là cơ sở để đưa ra các quyết định về chiến lược giá như định giá sản phẩm, thiết kế chương trình khuyến mãi hay điều chỉnh chiến dịch marketing phù hợp.

III. Vai trò của AOV trong việc tăng trưởng doanh thu là gì?

Vai trò của AOV trong việc tăng trưởng doanh thu là gì?

Xem thêm: 6 Điều quan trọng trong quản lý doanh thu và chi phí trở nên hiệu quả 

1. Tăng doanh thu mà không cần thêm khách hàng

Một trong những lợi ích lớn nhất của việc tối ưu AOV là bạn có thể tăng doanh thu mà không cần mở rộng tệp khách hàng. Khi giá trị trung bình mỗi đơn hàng tăng, tổng doanh thu sẽ tăng theo, dù số lượng đơn hàng vẫn giữ nguyên. Điều này cho thấy tầm quan trọng của AOV là gì trong chiến lược bán hàng thay vì “chạy đua” tìm khách mới, hãy tập trung khai thác tối đa giá trị từ khách hàng hiện tại.
Ví dụ: nếu mỗi khách hàng trước đây chi trung bình 200.000đ/đơn, và bạn nâng AOV lên 300.000đ/đơn, doanh thu tổng thể tăng 50% mà không phải tốn thêm chi phí quảng cáo.

2. Tối ưu chi phí marketing và tăng lợi nhuận

AOV trong marketing là chỉ số giúp doanh nghiệp cân bằng giữa chi phí quảng cáo (CAC) và doanh thu mang lại. Khi AOV tăng, bạn có thể chi tiêu quảng cáo hiệu quả hơn vì giá trị trung bình mỗi đơn hàng cao hơn lợi nhuận thu về trên mỗi khách hàng cũng lớn hơn. Nói cách khác, một chiến dịch quảng cáo có AOV cao sẽ giúp ROI (tỷ suất lợi nhuận trên chi phí quảng cáo) được cải thiện đáng kể. Việc duy trì AOV ổn định và tăng dần theo thời gian còn giúp doanh nghiệp có cơ sở vững chắc để dự báo doanh thu, điều chỉnh ngân sách marketing và đưa ra chiến lược giá phù hợp hơn.

3. Cải thiện trải nghiệm và tăng lòng trung thành khách hàng

Một AOV cao không chỉ phản ánh doanh thu tốt mà còn cho thấy khách hàng cảm thấy hài lòng và tin tưởng vào giá trị sản phẩm. Khi họ sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn trong mỗi lần mua, điều đó chứng minh trải nghiệm mua sắm, dịch vụ và thông điệp thương hiệu của bạn đang hoạt động hiệu quả. Bằng cách phân tích chỉ số AOV, bạn có thể nhận ra nhóm khách hàng có xu hướng chi tiêu cao để cá nhân hóa ưu đãi, gợi ý sản phẩm phù hợp và tăng tỷ lệ chốt sale trong tương lai.

IV. 7 cách giúp tăng AOV hiệu quả

7 cách giúp tăng AOV hiệu quả

Xem thêm: Tích điểm cho khách hàng tăng lợi nhuận gấp đôi cho doanh nghiệp

1. Bán combo sản phẩm (Product Bundle)

Tạo combo sản phẩm là một trong những cách nhanh và hiệu quả nhất để tăng giá trị đơn hàng trung bình. Thay vì bán từng sản phẩm riêng lẻ, bạn có thể gộp những mặt hàng có liên quan như áo sơ mi, quần tây và thắt lưng thành một gói ưu đãi trọn bộ. Cách này giúp khách hàng cảm thấy họ nhận được nhiều giá trị hơn cho cùng một khoản chi tiêu. Không chỉ tăng doanh thu, chiến lược bán combo còn giúp bạn tối ưu chỉ số AOV, đồng thời đẩy mạnh khả năng tiêu thụ hàng tồn kho

2. Tạo ưu đãi “Mua nhiều – Giảm nhiều”

Chương trình mua nhiều giảm nhiều là chiến thuật kinh điển để khuyến khích khách hàng chi tiêu cao hơn. Ví dụ, bạn có thể áp dụng chương trình “Mua 2 sản phẩm giảm 10%, mua 3 sản phẩm giảm 20%” hoặc “Giảm 5% cho đơn hàng từ 500.000 đồng trở lên”. Hình thức này đánh trúng tâm lý “càng mua càng lời”, khiến khách hàng chủ động tăng giá trị giỏ hàng để được hưởng ưu đãi. Các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada hay Tiki đều đang tận dụng hình thức khuyến mãi này để nâng cao AOV trong marketing, giúp tăng doanh thu tự nhiên mà không cần chi thêm ngân sách quảng cáo.

3. Áp dụng miễn phí vận chuyển theo ngưỡng đơn hàng

Miễn phí ship là công cụ mạnh mẽ giúp tăng giá trị trung bình của mỗi đơn hàng. Ví dụ, khi bạn áp dụng chính sách “Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 300.000 đồng”, khách hàng có xu hướng thêm sản phẩm nhỏ vào giỏ hàng nếu đơn hiện tại chỉ đạt 250.000 đồng. Điều này mang lại cảm giác “lời hơn” cho người mua, dù thực tế họ đang chi tiêu nhiều hơn. Chính sách vận chuyển thông minh không chỉ tăng chỉ số AOV, mà còn giúp doanh nghiệp cải thiện tỷ lệ hoàn tất đơn hàng và giảm tình trạng bỏ giỏ giữa chừng.

4. Gợi ý sản phẩm liên quan khi thanh toán (Cross-sell)

Chiến lược cross-sell gợi ý sản phẩm liên quan trong giỏ hàng hoặc khi khách hàng sắp thanh toán là một trong những cách hiệu quả nhất để tăng AOV. Ví dụ, khi khách hàng mua điện thoại, hệ thống có thể gợi ý thêm tai nghe, sạc nhanh hoặc ốp lưng. Những gợi ý này mang lại sự tiện lợi và trải nghiệm mua sắm trọn vẹn hơn cho khách hàng. Với cross-sell, doanh nghiệp vừa tăng giá trị đơn hàng trung bình, vừa nâng cao sự hài lòng của khách hàng mà không cần thêm chi phí quảng cáo.

5. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program)

Một chương trình khách hàng thân thiết được xây dựng hợp lý có thể giúp doanh nghiệp tăng giá trị trung bình của đơn hàng (AOV) và kéo dài thời gian gắn bó của khách hàng (LTV) cùng lúc. Khi khách hàng được tích điểm, nhận ưu đãi đặc biệt hoặc được tặng quà khi đạt mức chi tiêu nhất định, họ sẽ có động lực mua sắm nhiều hơn để đạt được quyền lợi cao hơn. Điều này không chỉ làm tăng giá trị trung bình mỗi đơn hàng, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng thêm khách hàng trung thành cho doanh nghiệp.

6. Upsell khuyến khích mua phiên bản cao cấp hơn

Upsell là kỹ thuật bán hàng thông minh giúp khách hàng nâng cấp lên sản phẩm có giá trị cao hơn. Ví dụ, khi khách hàng chọn một gói dịch vụ cơ bản, bạn có thể gợi ý thêm “Chỉ cần thêm 99.000 đồng để nâng cấp lên gói Premium với nhiều tính năng hơn”. Cách tiếp cận này mang lại lợi ích kép: khách hàng cảm thấy họ đang nhận được nhiều giá trị hơn, trong khi doanh nghiệp tăng được giá trị đơn hàng trung bình (AOV) mà không cần thêm người mua mới. Chiến lược upsell phù hợp cho hầu hết ngành hàng, đặc biệt là công nghệ, phần mềm, thời trang và dịch vụ đăng ký trực tuyến.

7. Tạo cảm giác khan hiếm và ưu đãi giới hạn thời gian

Yếu tố FOMO (sợ bỏ lỡ cơ hội) là một công cụ mạnh để thúc đẩy hành vi mua nhanh và tăng AOV. Những thông điệp như “Chỉ còn 3 sản phẩm cuối cùng” hoặc “Giảm 20% trong 24 giờ” khiến khách hàng có cảm giác cấp bách và sẵn sàng mua nhiều hơn. Chiến lược này thường được kết hợp với email marketing, quảng cáo remarketing hoặc banner popup trên website để tối ưu hiệu quả. Khi được triển khai đúng cách, AOV trong marketing sẽ tăng đáng kể, đồng thời cải thiện tỷ lệ chuyển đổi tổng thể của doanh nghiệp.

V. Sai lầm thường gặp khi phân tích AOV là gì?

1. Chỉ nhìn doanh thu mà quên lợi nhuận thực tế

Một sai lầm phổ biến khi hiểu về AOV là chỉ tập trung vào con số mà bỏ qua yếu tố lợi nhuận. Nhiều người cố gắng tăng giá trị đơn hàng trung bình bằng cách khuyến mãi hoặc giảm giá mạnh, nhưng điều đó đôi khi khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp đáng kể. Khi chiết khấu quá nhiều, doanh thu có thể tăng nhưng lợi nhuận ròng lại giảm, dẫn đến tăng trưởng “ảo”. Vì vậy, doanh nghiệp cần theo dõi chỉ số doanh thu song song với lợi nhuận gộp, để đánh giá đúng hiệu quả kinh doanh và đảm bảo mọi chiến lược tối ưu AOV đều mang lại giá trị thực sự, chứ không chỉ là những con số đẹp trên báo cáo.

2. Giảm giá quá sâu để đẩy chỉ số AOV

Giảm giá có thể giúp chỉ số AOV tăng tạm thời, nhưng nếu lạm dụng, doanh nghiệp sẽ rơi vào “bẫy chiết khấu”. Khi khách hàng đã quen với việc chỉ mua hàng khi có khuyến mãi, giá trị đơn hàng trung bình sẽ giảm dần và lợi nhuận dài hạn bị ảnh hưởng. Thay vì giảm giá sâu, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược tăng AOV bền vững như bán combo, gợi ý sản phẩm liên quan hoặc triển khai chương trình khách hàng thân thiết.

3. Không phân loại sản phẩm và khách hàng khi đo lường

Khi doanh nghiệp phân tích giá trị đơn hàng trung bình mà không tách theo từng nhóm sản phẩm hoặc nhóm khách hàng, kết quả rất dễ sai lệch và khó phản ánh đúng hiệu quả thực tế. Ví dụ, khách hàng mua sỉ thường chi tiêu nhiều nhưng ít giao dịch, trong khi khách lẻ mua thường xuyên hơn với giá trị thấp hơn. Nếu gộp chung, con số trung bình sẽ thiếu tính chính xác và dễ khiến chiến lược kinh doanh đi sai hướng. Do đó, việc phân nhóm dữ liệu theo hành vi người tiêu dùng và phân khúc khách hàng là vô cùng cần thiết để xây dựng chiến lược marketing, định giá và khuyến mãi phù hợp cho từng đối tượng. 

4. Bỏ qua trải nghiệm và hành vi mua hàng

Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng không chỉ là một con số tài chính mà còn phản ánh trải nghiệm của khách hàng trong suốt quá trình mua sắm. Nếu website tải chậm, giao diện khó dùng, hoặc bước thanh toán rườm rà, khách hàng sẽ ngần ngại mua thêm sản phẩm, khiến AOV luôn thấp. Ngược lại, khi doanh nghiệp phân tích được hành vi người dùng như sản phẩm nào họ thêm vào giỏ hàng, rời trang ở bước nào,… thì có thể điều chỉnh trải nghiệm để tăng giá trị đơn hàng trung bình một cách tự nhiên thông qua việc cải thiện UX, gợi ý sản phẩm phù hợp và quy trình thanh toán nhanh chóng.

VI. NextX Bán hàng – Giải pháp giúp doanh nghiệp tối ưu AOV

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc hiểu và vận dụng đúng AOV là gì trở thành yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững. NextX Bán hàng là giải pháp quản lý toàn diện giúp nâng cao giá trị trung bình mỗi đơn hàng, tối ưu quy trình bán hàng và tự động hóa chăm sóc khách hàng. Nhờ hệ thống dữ liệu tập trung và công cụ hiện đại, NextX giúp cải thiện hiệu suất, nâng cao trải nghiệm người mua và thúc đẩy doanh thu ổn định cho các ngành như bất động sản, ô tô – xe máy, giáo dục, tài chính và thương mại điện tử.

Tính năng nổi bật của phần mềm NextX Bán Hàng:

Phần mềm quản lý bán hàng NextX

  • Quản lý khách hàng tập trung (CRM): Lưu trữ và phân loại dữ liệu khách hàng khoa học, giúp theo dõi hành trình mua sắm, chăm sóc hiệu quả và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • Tự động phân bổ và giám sát lead: Hệ thống tự động chia lead theo khu vực, sản phẩm hoặc nhóm bán hàng, giảm trùng lặp và rút ngắn thời gian phản hồi.
  • Quản lý chỉ tiêu & hiệu suất theo thời gian thực: KPI được thiết lập rõ ràng, tiến độ và kết quả hiển thị trực quan trên dashboard, giúp kiểm soát hiệu suất dễ dàng.
  • Quy trình bán hàng tối ưu: Hỗ trợ xây dựng quy trình bán hàng chuẩn từ khâu tạo cơ hội – tư vấn – ký hợp đồng – chăm sóc sau bán, đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch.
  • Tích hợp NextX Call – Ghi âm & đánh giá tự động: Toàn bộ cuộc gọi được ghi âm và phân tích bằng AI, giúp cải thiện kỹ năng tư vấn và giám sát chất lượng telesales.
  • Báo cáo & phân tích tự động: Doanh thu, hiệu suất và tình hình bán hàng được tổng hợp nhanh chóng, hỗ trợ ra quyết định kịp thời và chính xác.

VII. Kết luận

Hiểu rõ AOV là gì không chỉ giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả bán hàng, mà còn mở ra hướng đi mới để tăng doanh thu và lợi nhuận bền vững. Bằng cách tập trung vào việc nâng giá trị trung bình mỗi đơn hàng, doanh nghiệp có thể tối ưu kết quả kinh doanh mà không cần tốn thêm chi phí cho quảng cáo hay mở rộng tệp khách hàng. Nếu bạn muốn cập nhật thêm nhiều kiến thức chuyên sâu về marketing, kinh doanh và công nghệ giúp doanh nghiệp tăng trưởng hiệu quả, hãy theo dõi ngay trang tin NextX để không bỏ lỡ những chia sẻ hữu ích nhất cho hành trình phát triển của doanh nghiệp.

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Hãy đánh giá bài viết này