Khi tiến hành sản xuất, kinh doanh trong nền kinh tế thị trường, vốn khởi nghiệp là một trong những yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển của mình. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động là mục tiêu trung gian tất yếu để các công ty đạt được. Mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa lợi nhuận hay nói cách khác là tối đa hóa giá trị cổ đông. Vì vậy, trong bài viết này hãy cùng NextX –  thiết kế app tìm hiểu thêm về vòng quay vốn lưu động trong các công ty hiện nay.

Tổng quan về vốn lưu động

vốn lưu động

Xem thêm: 3 giải pháp nâng cao khả năng sinh lợi cho các doanh nghiệp xây dựng

Trước khi tìm hiểu thêm về chu kỳ vốn lưu động, bạn cần biết vốn lưu động gì. Vốn lưu động hay vốn lưu động là một thuật ngữ phổ biến trong tài chính kế toán. Dùng để chỉ sự khác biệt giữa tài sản lưu động và nợ ngắn hạn (không bao gồm các khoản vay).  

  • Tài sản hiện tại bao gồm các tài sản thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn. Chẳng hạn như hàng tồn kho, các khoản phải thu hiện tại, tiền các khoản tương đương tiền. 
  • Nợ ngắn hạn khoản nợ công ty phải trả  trong một khoảng thời gian ngắn (thường ít hơn một năm). Chúng bao gồm số tiền dùng để trả cho nhân viên, thuế, số tiền phải dùng để trả cho nhà cung cấp/nhà cung cấp, v.v.

Vốn lưu động của một công ty có thể âm:

  • Nếu vốn lưu động dương: tài sản ngắn hạn của một công ty lớn hơn nợ ngắn hạn của nó. Sau khi trả hết các khoản nợ này, công ty vẫn đủ vốn để duy trì toàn bộ hoạt động hiện tại. Và đầu tư cho các hoạt động trong tương lai.  
  • Vốn âm: tài sản ngắn hạn của công ty nhỏ hơn nợ ngắn hạn. vậy, doanh nghiệp không khả năng trả nợ đúng hạn. Nếu tình trạng này kéo dài, các công ty sẽ đứng trước bờ vực phá sản.

Vòng quay vốn lưu động là gì?

Trong phần tiếp theo của bài viết, chúng tôi khuyên bạn nên định nghĩa “tỷ lệ vòng quay vốn lưu động”. Tỷ lệ doanh thu vốn lưu động hoặc tỷ lệ doanh thu vốn lưu động (tiếng Anh) là số ngày một công ty hoàn thành một chu kỳ kinh doanh. 

Trong kinh tế học, tỷ lệ vòng quay vốn lưu động là tỷ lệ được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động của một công ty. Nói cách khác, chu kỳ vốn lưu động thể hiện mối quan hệ giữa hai yếu tố: 

  • Tất cả số tiền đầu tư đều được công ty sử dụng.
  •  Doanh thu được tạo ra bởi một công ty sử dụng toàn bộ vốn đầu tư của mình. 

Cách tính tỷ lệ vòng quay vốn lưu động 

Tỷ lệ vòng quay vốn lưu động được tính như sau: 

Vòng quay vốn lưu động = doanh thu/số vốn lưu động trung bình

Trong đó: 

  • Doanh thu là tổng số tiền bán hàng trong một khoảng thời gian cụ thể. 
  • Vốn lưu động  bình quân là giá trị  bình quân của vốn lưu động trong giai đoạn này. 
  • Việc tính toán thường dựa trên tổng số vốn lưu động.

Các loại vốn lưu động trong doanh nghiệp

quản lý vòng quay vốn

Xem thêm: Mách bạn 5 phương pháp tối ưu hóa lợi nhuận gộp có thể bạn chưa biết

Doanh nghiệp giữ chân khách hàng bằng hệ sinh thái NextX, ngoài ra:

NextX là một hệ thống CRM chuyên sâu và đáng chú ý cho doanh nghiệp. NextX luôn được nâng cấp và trang bị đầy đủ tính năng hiện đại. Đặc biệt, NextX được coi là phần mềm CRM, phần mềm quản lý khách hàng, phần mềm quản lý kinh doanh, phần mềm quản lý hệ thống phân phối, phần mềm DMS,  phần mềm quản lý telesale,… hàng đầu cho các doanh nghiệp lớn, vừa. Điểm mạnh của NextX nằm ở việc có Mobile App tiện lợi và tích hợp đa kênh. Trong đó hệ sinh thái NextX cung cấp các giải pháp All-In-One, bao gồm NextX CRM, NextX bán hàng, NextX DMS, NextX Call và NextX Loyalty.

Phân loại theo dạng biểu hiện

  • Vốn tiền và vốn giao dịch thanh toán 
  • Tiền mặt bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển, kể cả kim loại quý (vàng, bạc, trang sức, v.v.). 
  • Vốn đã thanh toán: các khoản phải thu, tạm ứng, phải thu khác… của khách hàng 
  • Vốn vật tư, hàng hóa (còn gọi là hàng tồn kho): nguyên liệu, nhiên  liệu, phụ tùng, công cụ, thiết bị công trình, sản phẩm dở dang, thành phẩm.  
  • Vốn trong chi phí trả trước: đây là khoản chi phí cao hơn chi phí thực tế phát sinh. Gắn chặt với chu kỳ kinh doanh, được phân bổ vào nhiều chi phí sản phẩm mang tính chu kỳ. Như chi phí sửa chữa lớn, tài sản cố định, chi phí thuê tài sản; chi phí nghiên cứu thí nghiệm, cải tiến kỹ thuật; chi phí lắp đặt công trình, chi phí lắp đặt công trình tạm, chi phí giàn giáo; các kết cấu cơ khí cần lắp đặt để sử dụng trong sao chép… 

Phân loại trong quá trình sản xuất kinh doanh theo vai trò của vốn lưu động 

  • Vốn lưu động dự trữ sản xuất: bao gồm nguyên liệu thô, vật liệu phụ, nhiên liệu, động cơ, phụ tùng thay thế, dụng cụ, công cụ lao động nhỏ
  • Vốn lưu động trong sản xuất: giá trị sản phẩm dở dang và giá vốn ban đầu.
  • Phân bổ vốn lưu động: bao gồm giá trị thành phẩm, vốn tiền mặt. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (đầu tư chứng khoán ngắn hạn,  vay ngắn hạn…); các khoản thanh toán (pays), các khoản phải thu, trả trước… 

Phân loại theo sự hình thành

  • Vốn chủ sở hữu: là lượng vốn lưu động mà công ty sở hữu. Chúng có quyền sở hữu, kiểm soát và xử lý không giới hạn. Tùy theo loại hình doanh nghiệp ở các thành phầ  khác nhau của nền kinh tế. Vốn tự có có nội dung đặc thù riêng như vốn đầu tư từ ngân sách. Chẳng hạn như nhà nước, vốn do doanh nghiệp đầu tư, vốn tự có, vốn bổ sung… Được thưởng từ lợi nhuận của công ty
  • Nợ: Vốn lưu động được hình thành từ các khoản vay. Từ các ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính khác; tài trợ từ các đợt phát hành nợ và dư nợ khách hàng.

Vai trò của vòng quay vốn lưu động trong doanh nghiệp

Khi các nhà phân tích tài chính kế toán muốn so sánh, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của một số lượng lớn các công ty trong cùng ngành. Họ phải sử dụng các công cụ đặc biệt. 

Tỷ lệ hệ số vòng quay vốn lưu động cao 

Tỷ lệ doanh thu cao cho thấy công ty đang sử dụng vốn lưu động hiệu quả. Và có thể nhanh chóng chuyển đổi vốn lưu động thành doanh thu, giúp cải thiện hiệu quả tài chính. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù tỷ lệ vòng quay vốn lưu động cao thường là một dấu hiệu tốt. Nhưng nó cũng có thể gây ra rủi ro nếu tỷ lệ này quá cao. Điều này xảy ra khi một công ty không có đủ vốn lưu động để đáp ứng những nhu cầu đột xuất. Hoặc khi một công ty “làm quá tải” hệ thống đo bán quá nhanh; hoặc cố gắng thu hồi các khoản phải thu quá nhanh. 

Tỷ lệ luân chuyển vòng quay vốn lưu động thấp 

Ngược lại, tỷ lệ doanh thu thấp có thể cho thấy công ty đang sử dụng vốn lưu động không hiệu quả. Vốn lưu động có thể bị “kẹt” trong hệ thống dưới dạng hàng tồn kho chưa bán được; hoặc các khoản phải thu chưa thu được. Điều này có thể dẫn đến mất lợi nhuận, thiếu vốn. Và thậm chí là rủi ro tài chính nếu công ty không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình. Do đó, giám sát và tối ưu hóa tài sản hiện tại là một phần quan trọng trong quản lý tài chính của công ty. Các cách để tăng tài sản ngắn hạn bao gồm cải thiện việc quản lý hàng tồn kho; tăng số tiền thu được từ các khoản phải thu và giảm các khoản phải trả. 

Thời gian luân chuyển vốn lưu động 

Tỷ lệ vòng quay vốn lưu động thường được sử dụng cùng với tỷ lệ vòng quay vốn lưu động (số ngày cần thiết để hoàn thành vốn lưu động).

Kỳ quay vòng vốn lưu động = số ngày trong kỳ/số kỳ quay vòng vốn lưu động 

Thời gian quay vòng vốn lưu động nhanh hơn giúp giảm rủi ro tài chính. Vì các công ty có thể tái đầu tư và thu hồi vốn nhanh hơn. Điều này giảm thiểu khả năng cạn vốn để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Việc theo dõi những thay đổi về vòng quay vốn lưu động theo thời gian. Giúp công ty đánh giá xu hướng quản lý tài sản hiện tại và phát triển các chiến lược cải tiến phù hợp.

Làm thế nào để quản lý hiệu quả vòng quay vốn lưu động  

vai trò của vòng quay vốn

Xem thêm: Chìa khóa quản lý dòng tiền – đòn bẩy phát triển bền vững doanh nghiệp

Tầm quan trọng của vòng quay vốn lưu động thúc đẩy các nhà lãnh đạo doanh nghiệp không ngừng đổi mới để cải thiện chỉ số này. Theo các chuyên gia kinh tế, để quản lý hiệu quả vòng quay vốn lưu động; các công ty nên tập trung vào các yếu tố sau: 

Quản lý quỹ 

Nguồn tiền mặt rất quan trọng để giải quyết các vấn đề trước mắt của công ty. Quản lý nguồn tiền mặt hợp lý có nghĩa là công ty mở ra những cơ hội mới để tăng doanh thu. Chủ sở hữu cần hiểu chính xác dòng tiền họ có là bao nhiêu. Từ đó, phân bổ các hoạt động sản xuất, bán hàng một cách khôn ngoan. Và nhanh chóng bổ sung để trang trải các  chi phí khác phát sinh trong quá trình kinh doanh của mình. Công ty cần xác định số tiền tối thiểu phải đảm bảo mọi lúc để xử lý các sự cố trong hoạt động hàng ngày, tùy theo tình hình thực tế. 

Quản lý hàng tồn kho 

Hàng tồn kho dư thừa trở nên trì trệ và dòng tiền chuyển đổi bị đóng băng. Nó có tác động lớn đến các kế hoạch kinh doanh từ bảo trì đến phát triển. Hàng tồn kho có thể nói là yếu tố chính làm chậm lại vòng quay vốn lưu động. Doanh nghiệp cần hiểu chính xác tình trạng sản phẩm của mình; số lượng hàng tồn trong tháng và lý do tại sao họ có hàng trong kho. Từ đó, bạn có thể tìm ra giải pháp như hạn chế sản xuất hàng tồn kho; đẩy mạnh truyền thông, tập trung.

Doanh nghiệp nên chú ý đến số liệu trung bình tại những thời điểm nhất định trong năm và đặt ngưỡng tồn kho. Nếu hàng tồn kho vượt quá ngưỡng; bạn sẽ cần nhanh chóng điều chỉnh hướng kinh doanh của mình để xoay vòng vốn.  

Quản lý nợ tồn đọng 

Đây là vấn đề thường gặp ở hầu hết các công ty hiện nay. Nợ phải nhanh chóng được chuyển đổi thành tiền mặt để bổ sung vốn lưu động cho công ty. Nếu không, việc luân chuyển vốn lưu động sẽ chậm lại. Các công ty cần theo dõi chặt chẽ khoản nợ của mình để đo lường số lượng tài chính nội bộ. Thực hiện hoạt động thu hồi nợ kịp thời để đảm bảo các khoản nợ được giải ngân như mong đợi. Điều này ổn định vốn lưu động của doanh nghiệp và tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững.

Thời gian vòng vốn lưu động 

Thời gian quay vòng vốn lưu động là tỷ lệ cho thấy cần bao lâu để quay vòng vốn lưu động. Từ đây, công ty có thể tính toán được lượng vốn lưu động cần thiết cho từng thời kỳ. Hãy tận dụng hiệu quả các nguồn lực còn lại để đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh; mở rộng và phát triển doanh nghiệp. Thời gian quay vòng vốn lưu động  càng ngắn thì vốn lưu động được luân chuyển càng nhanh. Và vốn lưu động được sử dụng càng hiệu quả. 

Tài sản ngắn hạn bao nhiêu là phù hợp

Quản lý vốn lưu động của các công ty khác nhau phụ thuộc vào mô hình hoạt động và phương hướng sản xuất của mỗi công ty. Vì vậy, không có con số chung nào để xác định tỷ lệ vòng vốn lưu động nào là phù hợp. Nếu một công ty liên tục thiếu vốn cần thiết cho các hoạt động chung; như trả lương cho nhân viên và mua nguyên liệu thô. Đó là dấu hiệu cho thấy công ty có tỷ lệ vòng vốn lưu động rất thấp. Doanh nghiệp nên tính toán vòng quay vốn lưu động dựa trên số liệu từ tình hình thực tế. Và đưa ra phương hướng phân tích, phát triển phù hợp. 

Chúng tôi hy vọng rằng thông tin trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vòng quay vốn lưu động là gì; cũng như cách tính toán và quản lý nó hợp lý. Chỉ khi công ty thực sự phát triển thì mới có thể thu hút được nhiều đối tác; khách hàng tiềm năng và thu được lợi nhuận khổng lồ. Để biết thêm nhiều thông tin hữu ích trong kinh doanh, hãy theo dõi ngay tin tức NextX bạn nhé.

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

4.9/5 - (10 bình chọn)