Trong thế giới kinh doanh, Gross Profit Margin là một chỉ số quan trọng và thường xem là một trong những phần quan trọng nhất của tài chính một doanh nghiệp. Đây là chỉ số biểu thị mức lợi nhuận mà một công ty tạo ra từ sản phẩm hoặc dịch vụ cốt lõi sau khi trừ đi các chi phí trực tiếp liên quan đến sản phẩm. Chính vì vậy, tỷ suất lợi nhuận gộp không chỉ đánh giá hiệu suất tài chính mà còn cho thấy cách một doanh nghiệp quản lý chi phí sản xuất và tối ưu hóa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Vậy tỷ suất lợi nhuận gộp là gì? Hãy cùng NextX – Phần mềm chăm sóc khách hàng tìm hiểu nhé.
Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
Xem thêm: Top 7 phần mềm quản lý cuộc gọi telesale tốt nhất hiện nay
Doanh nghiệp giữ chân khách hàng bằng hệ sinh thái NextX, ngoài ra:
NextX là một hệ thống CRM chuyên sâu và đáng chú ý cho doanh nghiệp. NextX luôn được nâng cấp và trang bị đầy đủ tính năng hiện đại. Đặc biệt, NextX được coi là phần mềm CRM, phần mềm quản lý khách hàng, phần mềm quản lý kinh doanh, phần mềm quản lý hệ thống phân phối, phần mềm DMS, phần mềm quản lý telesale,… hàng đầu cho các doanh nghiệp lớn, vừa. Điểm mạnh của NextX nằm ở việc có Mobile App tiện lợi và tích hợp đa kênh. Trong đó hệ sinh thái NextX cung cấp các giải pháp All-In-One, bao gồm NextX CRM, NextX bán hàng, NextX DMS, NextX Call và NextX Loyalty.
Gross Profit Margin là một chỉ số tài chính quan trọng trong kế toán và tài chính doanh nghiệp. Được sử dụng để đo lường khả năng của một công ty tạo ra lợi nhuận gộp từ hoạt động kinh doanh. Đây là một phần quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp
Xem thêm: [Mới nhất] Những ưu và nhược điểm của việc mua hàng online là gì?
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = Lợi nhuận gộp/Doanh thu
Lợi nhuận gộp (Gross Profit):
Đây là sự khác biệt giữa doanh thu và giá vốn hàng bán. Lợi nhuận gộp biểu thị lợi nhuận mà công ty kiếm được sau khi trừ đi các chi phí trực tiếp liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp. COGS bao gồm chi phí sản xuất, chi phí mua hàng hóa, và các chi phí trực tiếp khác để tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
Doanh thu (Revenue):
Đây là tổng số tiền mà công ty kiếm được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể. Doanh thu thuần (Net Revenue) là doanh thu sau khi trừ đi lợi nhuận. Phụ cấp cho hàng hóa hư hỏng, giảm giá và các khoản chiết khấu. Sử dụng doanh thu thuần giúp tính toán tỷ suất lợi nhuận gộp chính xác hơn.
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%):
Kết quả của phép chia Lợi nhuận gộp cho Doanh thu được nhân với 100 để biểu thị tỷ suất lợi nhuận gộp dưới dạng phần trăm. Tỷ suất lợi nhuận gộp cho biết bao nhiêu phần trăm của doanh thu đã biến thành lợi nhuận gộp.
Ví dụ
Hãy xem xét một công ty ABC, có các số liệu sau:
Doanh thu (Revenue): 1.000.000 đồng
Giá vốn hàng bán (COGS): 600.000 đồng
Lợi nhuận gộp (Gross Profit): 1.000.000 đồng – 600.000 đồng = 400.000 đồng
Bây giờ, chúng ta có thể tính tỷ suất lợi nhuận gộp của công ty ABC:
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = (400.000 đồng / 1.000.000 đồng) x 100% = 40%
Tỷ suất lợi nhuận gộp của công ty ABC là 40%. Điều này có nghĩa rằng công ty này đã tạo ra 0,4 đồng lợi nhuận gộp từ mỗi đồng doanh thu bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
Tỷ suất lợi nhuận gộp thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất tài chính cơ bản của một doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi và có thể được so sánh với các công ty khác trong cùng ngành hoặc trong cùng khoảng thời gian.
Ý nghĩa của tỷ suất lợi nhuận gộp
Đo lường hiệu suất sản phẩm hoặc dịch vụ:
Giúp đánh giá khả năng của doanh nghiệp. Tạo ra lợi nhuận từ sản phẩm hoặc dịch vụ cốt lõi mà họ cung cấp. Nó cho biết bao nhiêu phần trăm của doanh thu được chuyển thành lợi nhuận gộp sau khi trừ đi các chi phí trực tiếp liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
Đo lường hiệu suất quản lý chi phí sản xuất:
Có thể sử dụng để đánh giá hiệu quả trong quản lý chi phí sản xuất. Nó cung cấp thông tin về khả năng tối ưu hóa quá trình sản xuất để đạt được lợi nhuận gộp cao hơn. Nếu tỷ suất lợi nhuận gộp tăng, có thể có dấu hiệu cho thấy công ty đang làm tốt hơn trong việc kiểm soát chi phí sản xuất.
So sánh hiệu suất tài chính:
Cho phép so sánh hiệu suất tài chính giữa các công ty trong cùng ngành. Hoặc trong cùng một khoảng thời gian. Nó giúp nhà đầu tư, người quản lý và các bên liên quan khác đánh giá hiệu suất tài chính của công ty. So với các đối thủ hoặc theo dõi sự phát triển trong thời gian.
Đo lường hiệu suất kinh doanh cốt lõi:
Biểu thị hiệu suất của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Bỏ qua các chi phí không trực tiếp liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó giúp tập trung vào yếu tố quản lý lợi nhuận cốt lõi.
Phân biệt tỷ suất lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận ròng
Gross Profit Margin:
Tính bằng cách chia lợi nhuận gộp cho doanh thu và sau đó nhân với 100% để biểu thị dưới dạng phần trăm.
Lợi nhuận gộp biểu thị lợi nhuận tạo ra từ sản phẩm. Hoặc dịch vụ cốt lõi sau khi trừ đi các chi phí trực tiếp liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
Tỷ suất này tập trung vào khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động sản xuất. Hoặc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cốt lõi của công ty.
Nó không bao gồm các chi phí không trực tiếp liên quan đến sản phẩm. Hoặc dịch vụ như chi phí quản lý, chi phí tiếp thị và chi phí tài chính.
Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin):
Tính bằng cách chia lợi nhuận ròng (Net Profit) cho doanh thu và sau đó nhân với 100% để biểu thị dưới dạng phần trăm.
Lợi nhuận ròng là lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các loại chi phí. Bao gồm cả chi phí sản xuất, chi phí quản lý, chi phí tiếp thị, chi phí tài chính và các khoản thuế.
Tỷ suất này phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận tổng cộng sau khi đã tính tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Những lưu ý khi đánh giá tỷ suất lợi nhuận gộp bạn nên biết
Xem thêm: Kinh nghiệm mở shop quần áo ở quê cực đơn giản cho người mới
Ngành công nghiệp: Gross Profit Margin thường biến đổi theo ngành công nghiệp. Một số ngành có tỷ suất lợi nhuận gộp cao hơn do cơ cấu chi phí khác nhau. Do đó, để đánh giá một doanh nghiệp bằng chỉ số này, nó cần được so sánh với các công ty cùng ngành hoặc xu hướng ngành.
Biến động giá cả và tỷ giá hối đoái:
Thay đổi trong giá cả của nguyên liệu hoặc biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán (COGS) và doanh thu, làm thay đổi tỷ suất lợi nhuận gộp.
Phân bổ chi phí không trực tiếp:
Không phản ánh các chi phí không trực tiếp liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Như chi phí quản lý, chi phí tiếp thị và chi phí tài chính. Do đó, để có cái nhìn toàn diện hơn về lợi nhuận của doanh nghiệp, bạn cần xem xét tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin).
Đánh giá cùng với các chỉ số khác:
Gross Profit Margin nên được xem xét cùng với các chỉ số khác. Như tỷ suất lợi nhuận ròng, tỷ suất sinh lời vốn, và tỷ suất sinh lời toàn bộ tài sản để đánh giá toàn bộ hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
Biến đổi theo thời gian:
Gross Profit Margin thường biến đổi theo thời gian và theo mùa. Do đó, việc theo dõi sự biến đổi trong chỉ số này trong nhiều kỳ tài chính khác nhau có thể cung cấp thông tin quý báu về xu hướng và hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận gộp bao nhiêu là tốt?
Xem thêm: Chỉ mất 10 phút để nắm rõ cách đóng gói hàng gửi Viettel Post từ A-Z
Không có một mức tỷ suất lợi nhuận gộp “tốt” cố định mà có thể áp dụng cho mọi doanh nghiệp. Hoặc trong mọi ngành công nghiệp. Tỷ suất lợi nhuận gộp tốt hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bao gồm ngành công nghiệp, chiến lược kinh doanh, và mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp.
Phương pháp tối ưu hóa lợi nhuận gộp
Tối ưu hóa quy trình sản xuất:
Cải thiện quy trình sản xuất để giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu suất là một cách quan trọng để tối ưu hóa lợi nhuận gộp. Bao gồm sử dụng công nghệ mới, quản lý cơ cấu chi phí sản xuất, và tối ưu hóa nguồn cung ứng.
Kiểm soát chi phí giá vốn hàng bán (COGS):
Giảm chi phí giá vốn hàng bán. Bằng cách tìm cách mua nguyên liệu giá rẻ hơn hoặc thiết lập hợp đồng cung ứng có giá ổn định. Bao gồm giám sát và quản lý nguồn cung ứng một cách hiệu quả.
Tối ưu hóa cơ cấu giá cả sản phẩm:
Điều này liên quan đến đảm bảo rằng giá cả sản phẩm. Hoặc dịch vụ được định giá đúng cách để tạo ra lợi nhuận gộp cao hơn. Cân nhắc xem có thể tăng giá cả. Hoặc cải thiện giá trị sản phẩm để tối ưu hóa lợi nhuận.
Tối ưu hóa tồn kho:
Quản lý tồn kho một cách hiệu quả có thể giúp giảm chi phí tồn kho và tối ưu hóa lợi nhuận gộp. Điều này bao gồm theo dõi tồn kho, tối ưu hóa mức tồn kho an toàn và tối ưu hóa chu kỳ đặt hàng.
Tăng doanh thu:
Tăng doanh thu từ sản phẩm. Hoặc dịch vụ cốt lõi có thể làm tăng lợi nhuận gộp mà không cần giảm chi phí sản xuất. Điều này có thể bao gồm việc tăng tỷ lệ tiếp cận thị trường. Hạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới, hoặc tăng giá trị gia tăng cho khách hàng.
Kết luận
Tỷ suất lợi nhuận gộp là một công cụ quan trọng trong việc quản lý và cải thiện hiệu suất tài chính, và nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách một doanh nghiệp tạo ra giá trị từ sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Đừng quên ghé thăm trang tin NextX để biết thêm nhiều kiến thức thú vị nhé.
NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải. HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ >>Giải pháp chính: Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành Phần mềm CRM cho vận tải logistic >>Phòng Marketing: >>Phòng kinh doanh: Phần mềm định vị nhân viên thị trường >>Phòng nhân sự: Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale >>Phòng hỗ trợ khách hàng: Loyalty App – app chăm sóc khách hàng Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center Phần mềm tổng đài ảo Call Center >>Phòng hệ thống phân phối: Phần mềm quản lý hệ thống phân phối HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG |