Tỷ số thanh khoản hiện hành là một trong những chỉ số tài chính quan trọng trong doanh nghiệp.Tỷ số này được dùng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của một doanh nghiệp. Tỷ số thanh khoản hiện hành cung cấp thông tin về khả năng chuyển đổi tài sản sang tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn. Như trả nợ, thanh toán hàng hóa hoặc dịch vụ. Cùng NextX – Phần mềm quản lý công việc tìm hiểu về tỷ số thanh khoản hiện hành trong bài viết này.
Tỷ số thanh khoản hiện hành là gì?
Xem thêm: 5 chức năng của thị trường tài chính trong nền kinh tế Việt Nam
Tỷ số thanh khoản hiện hành là một công cụ phân tích tài chính doanh nghiệp. Được sử dụng để đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của một doanh nghiệp. Nó cho biết khả năng của doanh nghiệp để chuyển đổi tài sản ngắn hạn thành tiền mặt để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
Tỷ số thanh khoản hiện hành cho thấy khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong ngắn hạn. Một tỷ số cao hơn cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn một cách hiệu quả. Tuy nhiên, quá mức cao cũng có thể cho thấy doanh nghiệp không tận dụng tài sản ngắn hạn một cách hiệu quả.
Tỷ số thanh khoản hiện hành thường được so sánh với các tiêu chuẩn ngành, so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành. Hoặc so sánh với các con số trong quá khứ. Để đánh giá sự thay đổi và xu hướng thanh khoản của doanh nghiệp.
Tỷ số thanh khoản hiện hành có ý nghĩa như thế nào trong doanh nghiệp
Tỷ số thanh khoản hiện hành có ý nghĩa quan trọng trong doanh nghiệp. Vì nó cung cấp thông tin về khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của tỷ số thanh khoản hiện hành:
Khi tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) giảm. Điều đó cho thấy khả năng thanh toán của công ty cũng giảm. Đồng thời có thể là dấu hiệu báo trước về những khó khăn tài chính sắp xảy ra.
Khi tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) cao. Tức là công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ một cách linh hoạt. Tuy nhiên, nếu tỷ số này quá cao, có thể cho thấy công ty đã đầu tư quá nhiều vào tài sản ngắn hạn. Hoặc quản lý tài sản ngắn hạn không hiệu quả. Ví dụ: có quá nhiều tiền mặt không sử dụng, hàng tồn kho dư thừa.
Nếu tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) < 1. Điều đó cho thấy tài sản ngắn hạn của công ty thấp hơn nợ ngắn hạn. Đây là dấu hiệu cho thấy công ty đang gặp khó khăn về tài chính. Và có thể gặp rủi ro trong việc thanh toán các khoản nợ đến hạn. Khi tỷ số này tiến gần đến 0, công ty đang gặp khó khăn về tài chính ngắn hạn. Không có khả năng chi trả và có nguy cơ ảnh hưởng đến hoạt động liên tục của công ty. Thậm chí có thể đối mặt với nguy cơ phá sản.
Cách tính tỷ số thanh khoản hiện hành
Doanh nghiệp giữ chân khách hàng bằng hệ sinh thái NextX, ngoài ra:
NextX là một hệ thống CRM chuyên sâu và đáng chú ý cho doanh nghiệp. NextX luôn được nâng cấp và trang bị đầy đủ tính năng hiện đại. Đặc biệt, NextX được coi là phần mềm CRM, phần mềm chăm sóc khách hàng, phần mềm quản lý khách hàng, phần mềm quản lý kinh doanh, phần mềm quản lý hệ thống phân phối, phần mềm DMS, phần mềm giám sát nhân viên thị trường, phần mềm quản lý telesale, phần mềm tổng đài CSKH Call Center… hàng đầu cho các doanh nghiệp lớn, vừa. Điểm mạnh của NextX nằm ở việc có Mobile App tiện lợi và tích hợp đa kênh. Trong đó hệ sinh thái NextX cung cấp các giải pháp All-In-One, bao gồm NextX CRM, NextX bán hàng, NextX DMS, NextX Call và NextX Loyalty.
Công thức tính tỷ số này như sau:
Tỷ số thanh khoản hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
Trong đó:
- Tài sản ngắn hạn bao gồm các tài sản mà công ty dự kiến sẽ chuyển đổi thành tiền mặt hoặc tiêu thụ trong vòng một năm. Bao gồm tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn, các tài sản phải thu ngắn hạn. Ví dụ: công nợ khách hàng, hàng tồn kho và các tài sản khác.
- Nợ ngắn hạn bao gồm các khoản nợ mà công ty dự kiến sẽ trả trong vòng một năm. Bao gồm nợ vay ngắn hạn, công nợ ngắn hạn đến các nhà cung cấp, các khoản nợ khác ngắn hạn và các khoản phải trả khác.
Tỷ số thanh khoản hiện hành có những hạn chế gì?
Xem thêm: 3+ Mẹo quản lý tài chính doanh nghiệp hiệu quả tuyệt đối bạn đã biết?
Tỷ số thanh khoản hiện hành (Current Ratio) cung cấp một cái nhìn tổng quan về khả năng thanh toán ngắn hạn của một công ty. Tuy nhiên, nó cũng có một số hạn chế cần được lưu ý:
Không phản ánh hiệu quả quản lý tài sản
Tỷ số thanh khoản hiện hành không cho biết có sự hiệu quả trong việc quản lý tài sản ngắn hạn hay không. Công ty có thể có một tỷ số thanh khoản hiện hành cao. Là do tích trữ quá nhiều tiền mặt không cần thiết hoặc hàng tồn kho dư thừa. Điều này không phản ánh mức độ hiệu quả của hoạt động kinh doanh.
Không đánh giá khả năng sinh lợi
Tỷ số thanh khoản hiện hành không cho thấy khả năng của công ty trong việc tạo ra lợi nhuận. Một công ty có tỷ số thanh khoản hiện hành cao có thể không hiệu quả trong việc sử dụng tài sản để sinh lời.
Không xem xét tài sản không ngắn hạn
Tỷ số thanh khoản hiện hành chỉ xem xét tài sản và nợ ngắn hạn, bỏ qua các yếu tố không ngắn hạn. Như tài sản cố định, tài sản dài hạn và nợ dài hạn. Điều này có thể ẩn chứa những thông tin quan trọng về sự ổn định và khả năng thanh toán của công ty trong dài hạn.
Không đánh giá được sự biến động trong chu kỳ kinh doanh
Tỷ số thanh khoản hiện hành không phản ánh sự biến động trong chu kỳ kinh doanh và tiến độ thu chi của công ty. Việc xem xét chỉ một thời điểm cụ thể có thể bỏ qua các yếu tố mùa vụ hoặc biến động do yếu tố ngành nghề.
Do đó, khi đánh giá tình hình tài chính và thanh toán của một công ty. Đồng thời cần xem xét nhiều chỉ số và thông tin khác nhau. Để có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về khả năng thanh toán và sức khỏe tài chính của công ty.
Cách quản lý tỷ số thanh khoản hiện hành hiệu quả
Xem thêm: 6 Phương pháp quản lý vốn của tài chính kinh doanh hiệu quả hiện nay
Để quản lý tỷ số thanh khoản hiện hành một cách hiệu quả, có thể áp dụng các biện pháp sau đây:
Quản lý tài sản ngắn hạn
Để đảm bảo quản lý tài sản ngắn hạn hiệu quả và tối ưu hóa việc sử dụng tài sản, công ty cần tập trung vào ba khía cạnh quan trọng. Đó là quản lý tiền mặt, hàng tồn kho và công nợ khách hàng.
Đầu tiên, công ty cần theo dõi và dự đoán dòng tiền để đảm bảo có đủ tiền mặt để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Hơn nữa, việc quản lý quỹ tiền mặt cẩn thận và tìm cách đầu tư tiền mặt dư thừa sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận.
Thứ hai, công ty nên đánh giá mức độ cần thiết của hàng tồn kho và quản lý chu kỳ đặt hàng và cung ứng. Để tránh lãng phí và chi phí lưu trữ không cần thiết.
Cuối cùng, công ty cần xây dựng quy trình thu tiền hiệu quả và đánh giá rủi ro công nợ. Để đảm bảo công nợ khách hàng được thu đúng hạn và giảm thiểu rủi ro. Bằng cách sử dụng công nghệ và hệ thống quản lý tài sản, công ty có thể theo dõi và quản lý tài sản ngắn hạn một cách hiệu quả. Và tối ưu hóa quá trình và cải thiện tỷ số thanh khoản hiện hành. Từ đó đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn và sự ổn định tài chính của công ty.
Quản lý nợ ngắn hạn
Để đảm bảo khả năng thanh toán và đảm bảo sự ổn định tài chính. Công ty cần tập trung vào việc quản lý nợ ngắn hạn một cách cẩn thận. Đầu tiên, công ty nên kiểm soát và giảm thiểu các khoản nợ không cần thiết bằng cách xem xét lại các thỏa thuận tài chính và dựa trên nhu cầu thực tế. Điều này có thể bao gồm đàm phán với các nhà cung cấp và đối tác để thảo thuận các điều kiện thanh toán linh hoạt và tiến hành đàm phán đối với các khoản nợ không cần thiết.
Thứ hai, công ty cần đánh giá và quản lý tình hình nợ ngắn hạn một cách tỉ mỉ. Điều này bao gồm việc theo dõi kỹ lưỡng các khoản nợ. Đảm bảo rằng các khoản nợ đang được quản lý đúng hạn và không bị trễ hạn thanh toán. Công ty cũng nên xem xét việc tạo ra các chính sách và quy trình quản lý nợ hiệu quả. Để chắc chắn tính xác thực và đáng tin cậy của thông tin liên quan đến nợ ngắn hạn.
Cuối cùng, công ty nên thiết lập một hệ thống theo dõi và báo cáo chính xác về tình hình nợ ngắn hạn. Điều này giúp công ty có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và khả năng thanh toán. Từ đó đưa ra các quyết định quản lý và dự đoán tài chính chính xác hơn.
Đa dạng hóa nguồn tài trợ
Một lợi ích quan trọng của đa dạng hóa nguồn tài trợ là giảm rủi ro nợ nần. Khi công ty chỉ dựa vào một nguồn tài trợ duy nhất, nếu xảy ra vấn đề về thanh toán, công ty có thể gặp khó khăn và tình hình tài chính có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi công ty có nhiều nguồn tài trợ từ các nguồn khác nhau. Như vay vốn từ ngân hàng, phát hành trái phiếu hoặc tăng vốn từ cổ đông. Công ty có khả năng chia sẻ rủi ro và giảm thiểu tác động tiêu cực của việc không thể trả nợ đúng hạn.
Đa dạng hóa nguồn tài trợ cũng mang lại tính linh hoạt cho công ty trong việc đáp ứng nhu cầu tài chính. Mỗi nguồn tài trợ có các điều kiện và lãi suất riêng biệt, và đa dạng hóa nguồn tài trợ. Cho phép công ty lựa chọn và tùy chỉnh các điều kiện tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh và nhu cầu vốn tại từng thời điểm cụ thể. Việc có nhiều nguồn tài trợ cũng giúp công ty tăng khả năng tiếp cận vốn từ các nguồn khác nhau. Đặc biệt là trong thời gian khó khăn khi tiếp cận vốn trở nên khó khăn từ một nguồn tài trợ cụ thể.
Quản lý dòng tiền
Quản lý dòng tiền là quá trình theo dõi, điều hành các hoạt động tài chính của một công ty. Để đảm bảo dòng tiền luôn đủ để đáp ứng các khoản nợ và nhu cầu chi tiêu ngắn hạn. Đây là một chìa khóa quan trọng trong việc quản lý tài chính của một doanh nghiệp. Nó đòi hỏi sự chặt chẽ và thông minh trong việc lập kế hoạch và theo dõi các hoạt động tài chính.
Để quản lý dòng tiền một cách hiệu quả, công ty cần đưa ra kế hoạch chi tiêu chi tiết và rõ ràng. Việc lập kế hoạch chi tiêu giúp xác định các mục tiêu tài chính và ưu tiên chi tiêu. Điều này bao gồm đánh giá và quản lý các khoản chi tiêu cố định. Như tiền thuê, tiền lương,.. Cũng như các khoản chi tiêu biến đổi như mua sắm vật liệu, tiếp thị và quảng cáo. Bằng cách có một kế hoạch chi tiêu chi tiết, công ty có thể dự đoán và điều chỉnh các luồng tiền vào và ra trong tương lai. Từ đó giúp đảm bảo dòng tiền ổn định.
Dự phòng tài chính
Xây dựng một quỹ dự phòng tài chính là một biện pháp quan trọng. Giúp ích rất nhiều trong việc quản lý hiệu quả tỷ số thanh khoản hiện hành. Đồng thời đối phó với những khó khăn tài chính bất ngờ hoặc không mong muốn. Quỹ dự phòng này có vai trò cung cấp một nguồn tài chính dự trữ. Để đảm bảo rằng công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn trong trường hợp cần thiết mà không phải tìm kiếm nguồn tài chính từ bên ngoài.
Quỹ dự phòng tài chính mang lại nhiều lợi ích cho công ty. Đầu tiên, nó giúp đảm bảo thanh toán các khoản nợ ngắn hạn một cách linh hoạt và nhanh chóng. Đồng thời giữ vững uy tín của công ty trong mắt các bên liên quan. Như nhà cung cấp, ngân hàng và cổ đông. Thứ hai, quỹ dự phòng tài chính giúp công ty đối phó với những khó khăn tài chính bất ngờ. Như suy thoái kinh tế, thay đổi trong môi trường kinh doanh hoặc thiên tai.
Để xây dựng và quản lý quỹ dự phòng tài chính, công ty cần có một kế hoạch chi tiết. Đầu tiên, công ty cần xác định mục tiêu tài chính cụ thể cho quỹ dự phòng. Bao gồm cả số tiền cần thiết và thời gian để đạt được mục tiêu đó. Sau đó, công ty có thể sử dụng các nguồn tài chính khác nhau. Như lợi nhuận tích lũy, dòng tiền tự do hoặc vốn từ cổ đông để đóng góp vào quỹ dự phòng.
Đánh giá và điều chỉnh định hướng kinh doanh
Đánh giá và điều chỉnh định hướng kinh doanh là một quy trình quan trọng để nâng cao khả năng sinh lời. Và tỷ số thanh toán hiện hành của một doanh nghiệp. Việc tìm kiếm cơ hội phát triển mới, tối ưu hóa cấu trúc tài chính và tiết kiệm chi phí là những biện pháp quan trọng trong quá trình này.
Đầu tiên, công ty cần nghiên cứu thị trường và xác định những cơ hội mới để mở rộng hoạt động kinh doanh. Có thể là thông qua việc phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Hay mở rộng vào các thị trường mới hoặc thiết lập các đối tác chiến lược.
Tiếp theo, công ty cần xem xét cấu trúc tài chính hiện tại để tối ưu hóa việc sử dụng vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính. Điều này có thể bao gồm việc tìm kiếm nguồn tài trợ mới, tái cấu trúc nợ và tăng cường quản lý vốn lưu động.
Cuối cùng, công ty cần lắng nghe và phản hồi với khách hàng. Để có thể hiểu rõ nhu cầu của họ và điều chỉnh định hướng kinh doanh một cách phù hợp. Việc đánh giá và điều chỉnh định hướng kinh doanh là một quy trình liên tục và đa phương diện. Giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất. Đảm bảo sự thành công và bền vững trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh.
Kết luận
Tỷ số thanh khoản hiện hành là một trong những chỉ số quan trọng. Để có thể đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong ngắn hạn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngoài tỷ số thanh khoản hiện hành, việc phân tích tài chính toàn diện và xem xét nhiều chỉ số khác nhau là cần thiết. Để có cái nhìn đầy đủ về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Ghé Trang tin NextX ngay để có thêm những thông tin khác hữu ích hơn.
Có thể bạn quan tâm: 3 chỉ tiêu phân tích tài chính doanh nghiệp nhà đầu tư cần biết
NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải. HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ >>Giải pháp chính: Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành Phần mềm CRM cho vận tải logistic >>Phòng Marketing: >>Phòng kinh doanh: Phần mềm định vị nhân viên thị trường >>Phòng nhân sự: Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale >>Phòng hỗ trợ khách hàng: Loyalty App – app chăm sóc khách hàng Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center Phần mềm tổng đài ảo Call Center >>Phòng hệ thống phân phối: Phần mềm quản lý hệ thống phân phối HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG |