Trong lĩnh vực kinh doanh, thị phần là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá sức mạnh và ảnh hưởng của một doanh nghiệp trên thị trường. Nó không chỉ phản ánh tỷ lệ phần trăm doanh thu hoặc sản lượng mà doanh nghiệp chiếm giữ so với tổng thị trường, mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Vậy thị phần là gì? NextXPhần mềm quản lý kinh doanh sẽ cùng bạn tìm hiểu về phương pháp giúp doanh nghiệp xác định thị phần tăng trưởng.

I. Thị phần là gì?

Thị phần là gì?

Xem thêm: 7 bí quyết thú vị để phân tích thị trường kinh doanh hiện nay

Thị phần là khái niệm kinh tế quan trọng, dùng để chỉ tỷ lệ phần trăm mà doanh thu hoặc sản lượng của một doanh nghiệp chiếm được trong tổng doanh thu hoặc tổng sản lượng của toàn bộ thị trường mà doanh nghiệp đó đang hoạt động. Đây là một chỉ số thiết yếu để đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Đồng thời cũng là cơ sở để xác định mức độ thành công chiếm lĩnh thị trường của doanh nghiệp. Thị phần phản ánh hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp. Không những thế còn cho thấy khả năng doanh nghiệp tiếp cận và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.

Khi một doanh nghiệp có thị phần cao, điều này thể hiện rằng doanh nghiệp có khả năng nắm bắt khách hàng hiệu quả, đáp ứng tốt các yêu cầu và nhu cầu của họ. Đồng thời, thị phần lớn còn là minh chứng cho khả năng kiểm soát thị trường, với khả năng ảnh hưởng đến xu hướng tiêu dùng, định giá và thiết lập các tiêu chuẩn sản phẩm. Doanh nghiệp có thị phần cao thường có lợi thế cạnh tranh vượt trội. Nó thể hiện qua việc thu hút khách hàng của doanh nghiệp. Không những vậy còn trong việc duy trì lòng trung thành của khách hàng hiện tại.

II. Cách tính thị phần

Cách tính thị phần

Xem thêm: Bí quyết phân khúc thị trường hiệu quả nhất trong kinh doanh

1. Cách tính thị phần tuyệt đối

Có 2 công thức tính thị phần tuyệt đối mà doanh nghiệp có thể áp dụng:

Cách 1:

Thị phần = Tổng doanh số bán hàng của doanh nghiệp / Tổng doanh số của thị trường

Cách 2:

Thị phần = Tổng số sản phẩm bán ra của doanh nghiệp / Tổng sản phẩm tiêu thụ của thị trường

2. Cách tính thị phần tương đối

Cách tính thị phần tương đối giúp doanh nghiệp đo lường quy mô và lợi thế của mình so với các đối thủ cạnh tranh. Khi tính được thị phần tương đối, doanh nghiệp có thể đề ra các chiến lược cạnh tranh và mở rộng thị phần một cách hợp lý.

Có hai cách tính thị phần tương đối phổ biến:

Cách 1:

Thị phần tương đối = Tổng doanh số thu được của doanh nghiệp / Tổng doanh số của đối thủ cạnh tranh thu được trong thị trường

Cách 2:

Thị phần tương đối = Tổng sản phẩm bán ra của doanh nghiệp / Tổng sản phẩm bán ra của đối thủ cạnh tranh trên thị trường

Ngoài cách tính, doanh nghiệp cần lưu ý các điểm sau:

  • Nếu thị phần tương đối lớn hơn 1, doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh.
  • Nếu thị phần tương đối nhỏ hơn 1, lợi thế cạnh tranh thuộc về đối thủ.
  • Nếu thị phần tương đối bằng 1, cả doanh nghiệp và đối thủ có lợi thế cạnh tranh ngang nhau.

III. Vai trò của thị phần trong kinh doanh

Vai trò của thị phần trong kinh doanh

Xem thêm: Phân khúc khách hàng là gì? 6 mẹo cơ bản trong chiến lược kinh doanh

1. Xác định năng lực cạnh tranh

Thị phần cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Khi doanh nghiệp có thị phần lớn, điều này cho thấy họ đã thành công trong việc thu hút và duy trì khách hàng so với các đối thủ. Thị phần giúp đo lường sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp. Nó cho thấy họ có khả năng kiểm soát giá cả, ảnh hưởng đến xu hướng tiêu dùng và thiết lập các tiêu chuẩn trong ngành. Việc đánh giá thị phần cũng giúp doanh nghiệp nhận diện các lĩnh vực cần cải thiện. Từ đó cần tìm ra phương pháp giúp doanh nghiệp để tăng cường khả năng cạnh tranh.

2. Xác định tốc độ tăng trưởng

Thị phần là chỉ số quan trọng để đo lường tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp. Sự gia tăng thị phần thường phản ánh sự phát triển và mở rộng hoạt động của doanh nghiệp. Doanh nghiệp theo dõi sự thay đổi trong thị phần để đánh giá hiệu quả của chiến lược tăng trưởng. Từ đó xác định các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng và điều chỉnh các chiến lược cho phù hợp.

3. Cơ sở để xây dựng nguồn nhân lực

Thị phần lớn cho thấy doanh nghiệp có quy mô hoạt động rộng rãi và nhu cầu nhân sự cao. Doanh nghiệp cần xây dựng một đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp. Điều này giúp cải thiện khả năng quản lý, nâng cao năng suất và duy trì chất lượng dịch vụ. Việc phát triển nguồn nhân lực phù hợp với quy mô và mục tiêu của doanh nghiệp giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của thị trường.

4. Thu hút nhà đầu tư và đối tác

Doanh nghiệp có thị phần lớn thường có sức hấp dẫn cao đối với nhà đầu tư và đối tác. Thị phần cao chứng tỏ doanh nghiệp có vị thế trên thị trường và tiềm năng phát triển lớn. Nhà đầu tư và đối tác thường tìm kiếm các cơ hội đầu tư vào doanh nghiệp có thị phần lớn. Bởi vì họ tin tưởng vào khả năng sinh lợi và sự ổn định tài chính của doanh nghiệp. Thị phần cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác và ký kết các thỏa thuận chiến lược.

5. Hỗ trợ trong việc lập kế hoạch chiến lược

Thị phần là thông tin quan trọng giúp doanh nghiệp lập kế hoạch chiến lược. Việc hiểu rõ thị phần giúp doanh nghiệp phân tích xu hướng thị trường, đánh giá cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng các chiến lược dài hạn để mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới và nâng cao chất lượng dịch vụ. Thị phần cũng giúp doanh nghiệp thiết lập mục tiêu cụ thể và đo lường hiệu quả của các chiến lược đã triển khai. Từ đó giúp doanh nghiệp điều chỉnh kịp thời để đạt được mục tiêu kinh doanh.

IV. Phương pháp xác định thị phần tăng trưởng bằng mô hình BCG

Phương pháp xác định thị phần tăng trưởng bằng mô hình BCG

Xem thêm: Bật mí cách phân tích khách hàng mục tiêu hiệu quả và chính xác nhất

Mô hình BCG (Boston Consulting Group) là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng giúp các doanh nghiệp đánh giá và quản lý danh mục sản phẩm của mình một cách hiệu quả. Được phát triển vào những năm 1970, mô hình BCG dựa trên hai yếu tố chính là thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường để phân loại các sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh thành bốn nhóm khác nhau. Phương pháp phân loại này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình hiện tại của từng sản phẩm. Không những thế còn dự đoán triển vọng tương lai của doanh nghiệp. Từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược hợp lý và chính xác hơn.

1. Ngôi sao

Ngôi sao (Stars) là nhóm sản phẩm nằm ở vị trí ưu tiên hàng đầu trong mô hình BCG. Đây là nhóm sản phầm có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ. Những sản phẩm này đại diện cho các cơ hội lớn trên thị trường và là động lực cho doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Ngôi sao cần sự đầu tư mạnh mẽ để duy trì và mở rộng vị thế trên thị trường. Không những thế còn đòi hỏi sự chú ý liên tục để không bị tụt lại phía sau trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt. Việc quản lý các sản phẩm Ngôi sao đòi hỏi sự nhạy bén và linh hoạt để tận dụng tối đa cơ hội thị trường. Đồng thời duy trì vị thế cạnh tranh của công ty và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.

2. Dấu hỏi

Dấu hỏi (Question Marks) là nhóm sản phẩm có thị phần thấp nhưng hoạt động trong thị trường có tốc độ tăng trưởng cao. Những sản phẩm này thường đang ở giai đoạn chuyển giao và có tiềm năng trở thành Ngôi sao nếu được đầu tư và hỗ trợ kịp thời. Tuy nhiên, nếu không được quản lý đúng cách và không nhận được sự đầu tư cần thiết, chúng có nguy cơ trở thành sản phẩm Con chó. Quản lý các sản phẩm Dấu hỏi yêu cầu sự phân tích kỹ lưỡng để xác định xem có nên đầu tư thêm nguồn lực để tăng thị phần hay không. Đồng thời doanh nghiệp cần cân nhắc các cơ hội và thách thức liên quan. Quyết định này ảnh hưởng lớn đến chiến lược phát triển và thành công của doanh nghiệp trong tương lai.

3. Bò tiền

Bò tiền (Cash Cows) là nhóm sản phẩm có thị phần cao nhưng hoạt động trong thị trường có tốc độ tăng trưởng thấp. Những sản phẩm này thường tạo ra doanh thu ổn định và là nguồn tài chính chính cho doanh nghiệp. Các sản phẩm Bò tiền không yêu cầu nhiều đầu tư nhưng vẫn cần được duy trì hiệu quả để tiếp tục tạo ra lợi nhuận. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các dự án khác của doanh nghiệp. Nó giúp duy trì sự ổn định tài chính và hỗ trợ các sản phẩm khác trong danh mục. Do đó, việc quản lý các sản phẩm Bò tiền đòi hỏi sự tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu suất. Đảm bảo rằng chúng tiếp tục đóng góp tích cực vào tổng doanh thu của doanh nghiệp.

4. Con chó

Con chó (Dogs) là nhóm sản phẩm có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng cũng thấp. Những sản phẩm này thường không còn tiềm năng tăng trưởng. Điều này có nghĩa là nó không đóng góp nhiều vào lợi nhuận của doanh nghiệp. Để tối ưu hóa danh mục sản phẩm và tránh lãng phí nguồn lực, doanh nghiệp cần cân nhắc việc giảm đầu tư hoặc loại bỏ các sản phẩm thuộc nhóm Con chó. Quyết định này giúp tập trung vào các sản phẩm có tiềm năng cao hơn.  Đảm bảo rằng nguồn lực được phân bổ hiệu quả để hỗ trợ sản phẩm chiến lược quan trọng hơn.

V. Kết luận

Thị phần không chỉ là một chỉ số cơ bản mà còn là yếu tố quyết định trong việc đánh giá và quản lý sự thành công của doanh nghiệp trên thị trường. Nó cung cấp cái nhìn rõ ràng về vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp, khả năng nắm bắt cơ hội, và hiệu quả của các chiến lược kinh doanh hiện tại. Bằng việc phân tích thị phần, doanh nghiệp có thể nhận diện các xu hướng thị trường, hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, và tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị và phân phối. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn biết thêm thông tin về thị phần. Hãy theo dõi Trang tin NextX để biết thêm nhiều thông tin hữu ích.

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Hãy đánh giá bài viết này