Bất kỳ doanh nghiệp nào muốn cạnh tranh hiệu quả thì đều phải hiểu rõ về đối thủ cạnh tranh của mình. Có rất nhiều cách để tìm hiểu về các đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, phân tích đối thủ cạnh tranh bằng cách sử dụng các mô hình là cách được nhiều doanh nghiệp sử dụng nhiều nhất hiện nay. Cùng NextX – Phần mềm bán hàng kính mắt tìm hiểu về các mô hình phân tích đối thủ cạnh tranh trong bài viết dưới đây.
Phân tích đối thủ cạnh tranh bằng mô hình SWOT
Xem thêm: Bỏ túi 6 bí quyết công cụ hướng đến khách hàng mục tiêu hiệu quả nhất
Phân tích đối thủ cạnh tranh bằng mô hình SWOT là một phương pháp phân tích thuận tiện và phổ biến. SWOT là cụm từ viết tắt của Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội) và Threats (mối đe dọa). Dưới đây là cách thức thực hiện phân tích đối thủ cạnh tranh bằng mô hình SWOT:
Điểm mạnh (Strengths) của đối thủ cạnh tranh
Xác định các yếu tố mà đối thủ cạnh tranh có lợi thế hơn so với bạn. Điểm mạnh có thể là những khía cạnh như sản phẩm/sự dịch vụ vượt trội, thương hiệu mạnh. Hay quy trình sản xuất hiệu quả, sự đa dạng về sản phẩm, hoặc nguồn lực mạnh mẽ.
Điểm yếu (Weaknesses) của đối thủ cạnh tranh
Xác định những hạn chế hoặc điểm yếu của đối thủ cạnh tranh. Điểm yếu có thể là sự kém cỏi về chất lượng sản phẩm, quản lý không hiệu quả. Hoặc hạn chế về tài chính, thiếu khả năng thích ứng với thay đổi trong thị trường.
Cơ hội (Opportunities) của đối thủ cạnh tranh
Xác định các xu hướng, sự kiện hoặc yếu tố ngoại vi có thể mang lại cơ hội cho đối thủ cạnh tranh. Các cơ hội có thể là sự gia tăng nhu cầu thị trường, sự thay đổi trong quy định pháp lý. Còn có xu hướng công nghệ mới, hoặc việc mở rộng vào các thị trường mới.
Mối đe dọa (Threats) của đối thủ cạnh tranh
Xác định các yếu tố ngoại vi có thể gây nguy hiểm hoặc đe dọa đến đối thủ cạnh tranh. Mối đe dọa có thể là sự xuất hiện của đối thủ mới, sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ hiện tại. Và có thể là sự thay đổi trong thị trường, hoặc sự biến đổi về công nghệ.
Sau khi xác định các yếu tố trong mỗi phần, bạn có thể đánh giá và sắp xếp chúng theo mức độ quan trọng và ưu tiên. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình cạnh tranh và tìm ra cách tận dụng điểm mạnh. Đặc biệt là khắc phục điểm yếu, khai thác cơ hội và đối phó với mối đe dọa.
Phân tích đối thủ cạnh tranh bằng mô hình 5 áp lượng cạnh tranh của Michael Porter
Xem thêm: TOP 7 cách chăm sóc khách hàng hiệu quả giúp đẩy mạnh doanh thu
Cách phân tích đối thủ thủ cạnh tranh bằng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter là một công cụ phân tích quan trọng. Từ đó để hiểu sức mạnh cạnh tranh của một ngành công nghiệp và tác động của các yếu tố cạnh tranh lên doanh nghiệp. Mô hình này xem xét năm áp lực cạnh tranh sau đây:
Sức mạnh cạnh tranh giữa các công ty trong ngành
Yếu tố này đo lường mức độ cạnh tranh giữa các công ty hiện có trong ngành. Các yếu tố như sự cạnh tranh về giá cả, sự khác biệt sản phẩm, quy mô kinh doanh. Đặc biệt là chiến lược tiếp thị và sức mạnh tài chính có thể tạo ra áp lực cạnh tranh giữa các đối thủ.
Sức mạnh đàm phán của khách hàng
Đây là áp lực xuất phát từ việc khách hàng có thể đàm phán và ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Các yếu tố như sự quan trọng của sản phẩm hoặc dịch vụ đối với khách hàng, sự tập trung của khách hàng, khả năng đàm phán giá, sự nhạy cảm với chất lượng. Và sự lựa chọn của khách hàng có thể tác động đến sức mạnh đàm phán của khách hàng.
Sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp
Đây là áp lực do nhà cung cấp có thể đàm phán và ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Các yếu tố như tính độc quyền của nguồn cung, khả năng thay đổi nhà cung cấp. Và sự quan trọng của nguồn cung có thể ảnh hưởng đến sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp.
Động lực tiếp thị của sản phẩm thay thế
Yếu tố này đo lường mức độ mà sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Có nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế có khả năng đáp ứng tương tự hoặc tốt hơn với giá cả tốt hơn. Điều này có thể tạo áp lực cạnh tranh đối với công ty. Các yếu tố như sự thay đổi trong công nghệ, sự tiến bộ của các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế. Sự tăng cường về hiệu suất hoặc giá trị của các sản phẩm thay thế có thể ảnh hưởng đến động lực tiếp thị.
Mối đe dọa từ đối thủ tiềm năng
Áp lực từ sự xuất hiện của các doanh nghiệp mới trong ngành. Các yếu tố như mức độ khó khăn để vào ngành, sự yêu cầu về vốn đầu tư, quyền sở hữu trí tuệ, quyền truy cập vào kênh phân phối. Ngoài ra còn lợi thế cạnh tranh có thể ảnh hưởng đến mối đe dọa từ đối thủ tiềm năng.
Phân tích đối thủ cạnh tranh bằng mô hình đa giác cạnh tranh
Xem thêm: Hướng dẫn 4 cách nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng hiệu quả nhất
Cách nghiên cứu đối thủ cạnh tranh bằng mô hình đa giác cạnh tranh là một mô hình phân tích đối thủ cạnh tranh dựa trên 5 yếu tố chính:
- Sản phẩm/dịch vụ
- Giá cả
- Phân phối
- Quảng cáo và xúc tiến bán hàng
- Hình ảnh và thương hiệu
Mỗi yếu tố được thể hiện dưới dạng một trục trong một đa giác. Mức độ cạnh tranh của đối thủ cạnh tranh được thể hiện bằng vị trí của họ trên đa giác.
Sản phẩm/dịch vụ
Yếu tố sản phẩm/dịch vụ là yếu tố quan trọng nhất trong mô hình đa giác cạnh tranh. Yếu tố này gồm:
- Chất lượng sản phẩm/dịch vụ là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ cao sẽ giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và tăng lợi nhuận.
- Tính năng sản phẩm/dịch vụ là những đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm/dịch vụ. Tính năng sản phẩm/dịch vụ mới và tiên tiến sẽ giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn.
- Thiết kế sản phẩm/dịch vụ là yếu tố ảnh hưởng đến cảm nhận của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ. Thiết kế sản phẩm/dịch vụ đẹp và bắt mắt sẽ giúp doanh nghiệp tạo ấn tượng tốt với khách hàng.
- Đặc điểm sản phẩm/dịch vụ là những đặc điểm khác biệt của sản phẩm/dịch vụ so với các sản phẩm/dịch vụ khác trên thị trường. Đặc điểm sản phẩm/dịch vụ độc đáo sẽ giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh.
Giá cả
Yếu tố giá cả là yếu tố quan trọng thứ hai trong mô hình đa giác cạnh tranh. Yếu tố này bao gồm:
- Mức giá là yếu tố quyết định doanh thu của doanh nghiệp. Mức giá thấp sẽ giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng. Nhưng cũng có thể dẫn đến giảm lợi nhuận. Mức giá cao sẽ giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận. Và cũng có thể khiến khách hàng chuyển sang các sản phẩm/dịch vụ khác có mức giá thấp hơn.
- Chính sách giá là cách thức doanh nghiệp định giá sản phẩm/dịch vụ của mình. Chính sách giá linh hoạt sẽ giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
- Cạnh tranh về giá là sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong việc đưa ra mức giá thấp nhất. Cạnh tranh về giá gay gắt sẽ khiến doanh nghiệp khó có thể duy trì lợi nhuận.
Phân phối
Yếu tố phân phối là yếu tố quan trọng thứ ba trong mô hình đa giác cạnh tranh. Bao gồm các yếu tố như:
- Kênh phân phối là cách thức doanh nghiệp đưa sản phẩm/dịch vụ của mình đến tay khách hàng. Kênh phân phối hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận được tệp khách hàng rộng hơn.
- Mạng lưới phân phối là hệ thống các điểm bán sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Mạng lưới phân phối rộng rãi sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.
- Hiệu quả phân phối là khả năng doanh nghiệp đưa sản phẩm/dịch vụ của mình đến tay khách hàng với chi phí thấp nhất. Hiệu quả phân phối cao sẽ giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận.
Quảng cáo và xúc tiến bán hàng
Yếu tố quảng cáo và xúc tiến bán hàng là yếu tố quan trọng thứ tư trong mô hình đa giác cạnh tranh.
- Chiến lược quảng cáo và xúc tiến bán hàng hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
- Nội dung quảng cáo và xúc tiến bán hàng cần phải hấp dẫn và phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu.
- Kênh quảng cáo và xúc tiến bán hàng cần phải phù hợp với chiến lược và nội dung quảng cáo và xúc tiến bán hàng.
Hình ảnh và thương hiệu
Yếu tố hình ảnh và thương hiệu là yếu tố quan trọng thứ năm trong mô hình đa giác cạnh tranh. Bao gồm các yếu tố như:
- Hình ảnh doanh nghiệp
- Thương hiệu
- Nhận thức của khách hàng về hình ảnh và thương hiệu
- Hình ảnh doanh nghiệp là cách thức doanh nghiệp được khách hàng và công chúng nhìn nhận.
Phân tích đối thủ cạnh tranh bằng mô hình PESTEL
Xem thêm: Top 3 các hình thức khuyến mại giúp gia tăng doanh số hiệu quả
Doanh nghiệp giữ chân khách hàng bằng hệ sinh thái NextX, ngoài ra:
NextX là một hệ thống CRM chuyên sâu và đáng chú ý cho doanh nghiệp. NextX luôn được nâng cấp và trang bị đầy đủ tính năng hiện đại. Đặc biệt, NextX được coi là phần mềm CRM, phần mềm quản lý khách hàng, phần mềm quản lý kinh doanh, phần mềm quản lý hệ thống phân phối, phần mềm DMS, phần mềm quản lý telesale,… hàng đầu cho các doanh nghiệp lớn, vừa. Điểm mạnh của NextX nằm ở việc có Mobile App tiện lợi và tích hợp đa kênh. Trong đó hệ sinh thái NextX cung cấp các giải pháp All-In-One, bao gồm NextX CRM, NextX bán hàng, NextX DMS, NextX Call và NextX Loyalty.
Chính trị
Các yếu tố chính trị bao gồm:
- Chính sách của chính phủ
- Các quy định của chính phủ
- Các mối quan hệ quốc tế
Các chính sách và quy định của chính phủ có thể tác động đến chi phí sản xuất, giá bán, nhu cầu sản phẩm/dịch vụ,… của doanh nghiệp. Ví dụ, các chính sách thuế cao có thể làm tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp. Dẫn đến tăng giá bán sản phẩm/dịch vụ.
Các mối quan hệ quốc tế có thể tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chẳng hạn như gây ra gián đoạn chuỗi cung ứng, tăng chi phí vận chuyển,…
Kinh tế – Mô hình phân tích đối thủ cạnh tranh
Các yếu tố kinh tế bao gồm:
- Tăng trưởng kinh tế
- Lạm phát
- Tỷ giá hối đoái
Tăng trưởng kinh tế có thể dẫn đến tăng nhu cầu sản phẩm/dịch vụ. Từ đó tạo cơ hội cho doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng. Tuy nhiên, lạm phát có thể làm tăng chi phí sản xuất, dẫn đến giảm lợi nhuận của doanh nghiệp. Tỷ giá hối đoái có thể tác động đến chi phí nhập khẩu và xuất khẩu của doanh nghiệp.
Xã hội
Các yếu tố xã hội bao gồm:
- Sự thay đổi về lối sống
- Xu hướng tiêu dùng
- Cơ cấu dân số
Sự thay đổi về lối sống, xu hướng tiêu dùng, cơ cấu dân số có thể dẫn đến thay đổi về nhu cầu sản phẩm/dịch vụ của người tiêu dùng. Ví dụ, sự gia tăng của tầng lớp trung lưu. Từ đó có thể dẫn đến tăng nhu cầu về các sản phẩm/dịch vụ cao cấp.
Công nghệ – Mô hình phân tích đối thủ cạnh tranh
Các yếu tố công nghệ bao gồm:
- Sự phát triển của công nghệ mới
- Tốc độ đổi mới công nghệ
Sự phát triển của công nghệ mới có thể dẫn đến sự ra đời của các sản phẩm/dịch vụ mới, thay thế các sản phẩm/dịch vụ hiện có. Tốc độ đổi mới công nghệ nhanh có thể khiến các doanh nghiệp khó theo kịp. Dẫn đến mất lợi thế cạnh tranh.
Môi trường
Các yếu tố môi trường bao gồm:
- Các quy định về bảo vệ môi trường
- Tác động của môi trường đến sản xuất
Các quy định về bảo vệ môi trường có thể tác động đến chi phí sản xuất của doanh nghiệp. Tác động của môi trường đến sản xuất có thể dẫn đến gián đoạn sản xuất, giảm năng suất.
Pháp lý
Các yếu tố pháp lý bao gồm:
- Các quy định về sở hữu trí tuệ
- Các quy định về cạnh tranh
- Các quy định khác
Các quy định về sở hữu trí tuệ có thể bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp. Đặc biệt là ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh xâm phạm. Các quy định về cạnh tranh có thể ngăn chặn các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, tạo môi trường cạnh tranh công bằng. Các quy định khác có thể tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Phân tích đối thủ cạnh tranh bằng phân tích nhóm chiến lược
Xem thêm: Top 10 thủ thuật bán hàng hiệu quả được “ứng dụng” cho bạn tốt nhất
Phân tích đối thủ cạnh tranh bằng phân tích nhóm chiến lược là một cách tiếp cận để đánh giá các đối thủ cạnh tranh trong ngành kinh doanh dựa trên các chiến lược mà họ áp dụng. Dưới đây là một số bước để thực hiện phân tích này:
Xác định các đối thủ cạnh tranh
Đầu tiên, xác định và danh sách các đối thủ cạnh tranh chính trong ngành của bạn. Điều này có thể bao gồm các công ty hoặc tổ chức mà cung cấp cùng loại sản phẩm hoặc dịch vụ như bạn.
Thu thập thông tin – Mô hình phân tích đối thủ cạnh tranh
Tiếp theo, thu thập thông tin chi tiết về mỗi đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể bao gồm các thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ, mục tiêu khách hàng. Hay vị trí thị trường, chiến lược tiếp thị và bất kỳ thông tin nào khác có liên quan.
Xác định nhóm chiến lược
Phân loại các đối thủ cạnh tranh vào các nhóm chiến lược dựa trên cách họ tiếp cận thị trường và cạnh tranh. Có thể có nhiều cách phân loại, nhưng một số nhóm chiến lược phổ biến bao gồm:
- Chiến lược giá cả. Các đối thủ cạnh tranh trong nhóm này tập trung vào cung cấp giá cả cạnh tranh hơn so với các đối thủ khác. Họ có thể sử dụng chiến lược giảm giá, khuyến mãi, chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng.
- Chiến lược chất lượng. Các đối thủ cạnh tranh trong nhóm này tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao hơn so với các đối thủ khác. Họ có thể đặt mình là nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực chất lượng và tạo niềm tin cho khách hàng.
- Chiến lược tập trung vào khách hàng. Các đối thủ cạnh tranh trong nhóm này tập trung vào việc hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu một cách tốt nhất. Họ có thể cung cấp dịch vụ cá nhân hóa, hệ thống hỗ trợ khách hàng tốt. Hoặc các chương trình thành viên để tăng tính trung thành của khách hàng.
- Chiến lược đổi mới. Các đối thủ cạnh tranh trong nhóm này tập trung vào việc đổi mới và phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Họ có thể đưa ra các ý tưởng sáng tạo, áp dụng công nghệ tiên tiến hoặc tạo ra các giải pháp mới để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu
Đánh giá các điểm mạnh và điểm yếu của mỗi nhóm chiến lược và các đối thủ cạnh tranh. Điều này cho phép bạn hiểu rõ hơn về cách mà mỗi nhóm chiến lược cạnh tranh. Từ đó cung cấp thông tin quan trọng cho việc xác định cách tiếp cận và tấn công đối thủ cạnh tranh.
Đưa ra chiến lược cạnh tranh
Dựa trên phân tích nhóm chiến lược và đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh, bạn có thể đưa ra chiến lược cạnh tranh phù hợp. Điều này có thể bao gồm:
Tạo ra lợi thế cạnh tranh
Tìm hiểu những điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh và tìm cách tạo ra lợi thế cạnh tranh của riêng bạn. Điều này có thể làm thông qua việc cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Tăng tính sáng tạo, cải thiện chất lượng hoặc tăng khả năng tương tác với khách hàng.
Tìm kiếm niềm tin và lòng trung thành của khách hàng
Xác định những yếu tố mà khách hàng đánh giá cao và tạo ra chiến lược để đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất. Tạo niềm tin và lòng trung thành của khách hàng có thể giúp bạn giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới.
Đổi mới và phát triển liên tục
Đảm bảo rằng bạn duy trì sự đổi mới và phát triển liên tục để đáp ứng sự thay đổi của thị trường và vượt qua các đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể bao gồm việc theo dõi xu hướng công nghệ mới. Và tìm kiếm cách cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có và nắm bắt cơ hội mới.
Chiến lược giá cả và tiếp thị
Xem xét cách bạn có thể cạnh tranh với giá cả hoặc chiến lược tiếp thị để thu hút khách hàng. Điều này có thể bao gồm việc tăng cường quảng cáo và tiếp thị, áp dụng chiến lược giá cả hợp lý hoặc tạo ra các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt.
Tập trung vào sự phục vụ khách hàng
Khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Cung cấp dịch vụ và hỗ trợ xuất sắc để tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Tập trung vào tạo ra trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng và kích thích nhu cầu khách hàng.
Phân tích đối thủ cạnh tranh bằng ma trận hình ảnh cạnh tranh CPM
Xem thêm: 3 chỉ tiêu phân tích tài chính doanh nghiệp nhà đầu tư cần biết
Phân tích đối thủ cạnh tranh bằng ma trận hình ảnh cạnh tranh CPM (Competitive Profile Matrix) là một công cụ phân tích chiến lược để so sánh và đánh giá các đối thủ cạnh tranh trong một ngành kinh doanh. Ma trận CPM tập trung vào các yếu tố quan trọng trong việc cạnh tranh và đánh giá mức độ mạnh yếu của các đối thủ cạnh tranh. Dưới đây là cách thực hiện phân tích này:
Xác định yếu tố quan trọng
Đầu tiên, xác định các yếu tố quan trọng trong việc cạnh tranh trong ngành của bạn. Các yếu tố này có thể bao gồm vị trí thị trường, sản phẩm hoặc dịch vụ, chiến lược tiếp thị, quản lý, tài chính, nghiên cứu và phát triển. Và các yếu tố khác có liên quan đến thành công cạnh tranh trong ngành.
Xác định các đối thủ cạnh tranh
Tiếp theo, xác định và danh sách các đối thủ cạnh tranh chính trong ngành của bạn. Đảm bảo rằng danh sách bao gồm những đối thủ quan trọng và có ảnh hưởng đến doanh nghiệp của bạn.
Đánh giá mức độ quan trọng
Đánh giá mức độ quan trọng của mỗi yếu tố đối với thành công cạnh tranh trong ngành. Sử dụng một thang điểm từ 0 đến 1 hoặc từ 1 đến 10 để đánh giá mức độ quan trọng của mỗi yếu tố. Với 1 hoặc 10 đại diện cho mức độ quan trọng cao nhất.
Đánh giá hiệu quả
Đánh giá hiệu quả của mỗi đối thủ cạnh tranh đối với từng yếu tố. Sử dụng cùng một thang điểm từ 0 đến 1 hoặc từ 1 đến 10 để đánh giá hiệu quả của mỗi đối thủ cạnh tranh.
Tính điểm CPM – Mô hình phân tích đối thủ cạnh tranh
Tính toán điểm CPM cho mỗi đối thủ cạnh tranh bằng cách nhân mức độ quan trọng của từng yếu tố với hiệu quả tương ứng và tổng hợp các điểm này.
So sánh và đánh giá
So sánh và đánh giá các điểm CPM của các đối thủ cạnh tranh. Xác định đối thủ cạnh tranh mạnh nhất và yếu nhất dựa trên điểm CPM. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cạnh tranh trong ngành và xác định vị trí của doanh nghiệp của bạn so với các đối thủ.
Phân tích điểm yếu và mạnh
Phân tích các điểm yếu và mạnh của từng đối thủ cạnh tranh dựa trên điểm CPM. Điều này cung cấp thông tin quan trọng về những yếu tố mà doanh nghiệp của bạn có thể tận dụng để cạnh tranh hiệu quả hơn. Lưu ý rằng ma trận hình ảnh cạnh tranh CPM chỉ là một công cụ phân tích. Và không thể đưa ra đánh giá hoàn chỉnh về đối thủ cạnh tranh. Việc phân tích cạnh tranh cần phải xem xét thêm nhiều yếu tố khác nhau và thông tin chi tiết về các đối thủ.
Kết luận
Những mô hình phân tích này có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhau để đưa ra một cái nhìn toàn diện về đối thủ cạnh tranh. Áp dụng cho cả đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp. Chọn mô hình phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của bạn và thu thập thông tin chi tiết và chính xác. Để đảm bảo rằng phân tích của bạn là hiệu quả. Để có thêm nhiều thông tin hay và hữu ích hơn hãy ghé Trang tin NextX.
Có thể bạn quan tâm: CRM là gì? Top 7 phần mềm crm tốt nhất hiện nay
NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải. HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ >>Giải pháp chính: Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành Phần mềm CRM cho vận tải logistic >>Phòng Marketing: >>Phòng kinh doanh: Phần mềm định vị nhân viên thị trường >>Phòng nhân sự: Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale >>Phòng hỗ trợ khách hàng: Loyalty App – app chăm sóc khách hàng Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center Phần mềm tổng đài ảo Call Center >>Phòng hệ thống phân phối: Phần mềm quản lý hệ thống phân phối HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG |