Bạn có muốn doanh nghiệp của mình trở thành một “con cá lớn” trong “đại dương” kinh doanh? Bí quyết nằm ở đâu? Câu trả lời chính là việc áp dụng một mô hình lập kế hoạch chiến lược hiệu quả. Hãy cùng NextX – Phần mềm CRM tìm hiểu 9 loại mô hình để lập kế hoạch chiến lược được các doanh nghiệp áp dụng như thế nào nha.

I. 9 mô hình lập kế hoạch chiến lược

1. Thẻ điểm cân bằng BSC

Thẻ điểm cân bằng (BSC – Balanced Scorecard) là một công cụ quản lý chiến lược được phát triển bởi Tiến sĩ Robert Kaplan và David Norton. Ra đời từ nhu cầu cấp thiết của các doanh nghiệp trong việc mở rộng phạm vi đo lường hiệu quả. Từ chỉ số tài chính sang một hệ thống chỉ số toàn diện hơn. BSC không chỉ tập trung vào kết quả tài chính mà còn tích hợp các yếu tố như khách hàng, quy trình nội bộ. Và học hỏi – tăng trưởng để tạo ra một bức tranh toàn diện về hiệu suất của doanh nghiệp.

Phân tích các khía cạnh chính của BSC, trước hết, các chỉ số tài chính vẫn giữ vai trò cốt lõi trong việc đánh giá hiệu quả doanh nghiệp. BSC nhấn mạnh kết quả tài chính chỉ bền vững khi có sự hỗ trợ từ các yếu tố khác. Sự hài lòng của khách hàng cũng là một yếu tố quan trọng. Bởi nếu khách hàng không hài lòng với sản phẩm và dịch vụ, kết quả tài chính sẽ không thể duy trì lâu dài. Bên cạnh đó, BSC còn tập trung vào việc tối ưu hóa các quy trình nội bộ nhằm cung cấp giá trị tốt nhất cho khách hàng. Qua đó giúp doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Cuối cùng, BSC coi trọng việc đầu tư vào con người, công nghệ và văn hóa doanh nghiệp. Coi đây là những yếu tố nền tảng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong dài hạn.

2. Mô hình SWOT

Tổng hợp 9 mô hình lập kế hoạch chiến lược phổ biến hiện nay

Mô hình SWOT là một mô hình phân tích chiến lược cơ bản được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh để đánh giá vị thế của doanh nghiệp trên thị trường. Mô hình này tập trung vào bốn yếu tố chính: Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats). Điểm mạnh và điểm yếu thường là những yếu tố nội tại của doanh nghiệp. Trong khi cơ hội và thách thức thường đến từ các yếu tố bên ngoài.

Mục đích của mô hình SWOT là giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các khía cạnh quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động và hiệu quả kinh doanh của mình. Bằng cách phân tích và xác định đúng các yếu tố này, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược cụ thể để tận dụng tối đa những lợi thế sẵn có. Khắc phục hoặc cải thiện những hạn chế, khai thác cơ hội từ thị trường. Và chuẩn bị đối phó hiệu quả với những thách thức tiềm ẩn. Nhờ đó, SWOT không chỉ giúp doanh nghiệp định hình chiến lược kinh doanh. Hỗ trợ trong việc ra quyết định quan trọng để duy trì và phát triển bền vững trên thị trường.

3. Mô hình OKR

Xem thêm: So sánh Agile & OKR chủ động đâu là tốt nhất

OKR (Objectives and Key Results) là một phương pháp quản lý mục tiêu hiệu quả được áp dụng rộng rãi bởi các công ty công nghệ hàng đầu như Google. Mô hình này giúp doanh nghiệp xác định rõ các mục tiêu chính (Objectives). Đo lường tiến độ qua các kết quả then chốt (Key Results). Trong OKR, Objectives là các mục tiêu lớn, rõ ràng và đầy tham vọng. Cần được định rõ trong một khoảng thời gian cụ thể để tạo động lực và truyền cảm hứng cho toàn bộ tổ chức. Ngược lại, Key Results là các tiêu chí đo lường cụ thể và định lượng, nhằm theo dõi. Và đảm bảo rằng mục tiêu đang được thực hiện đúng hướng. Mỗi kết quả then chốt phải góp phần trực tiếp vào việc đạt được mục tiêu. Phương pháp OKR không chỉ giúp tăng cường sự minh bạch. Và trách nhiệm trong doanh nghiệp mà còn đảm bảo mọi người đều hướng tới cùng một mục tiêu. Dễ dàng theo dõi tiến trình và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết.

4. Mô hình PESTEL

Xem thêm: Mách bạn 5 cách đặt mục tiêu mô hình Smart trong doanh nghiệp bạn

PESTEL là công cụ phân tích môi trường bên ngoài giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Mô hình PESTEL bao gồm sáu yếu tố chính: chính trị (Political), kinh tế (Economic), xã hội (Social), công nghệ (Technological), môi trường (Environmental) và luật pháp (Legal). Các yếu tố chính trị, như chính sách và quy định, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp. Yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá tác động của chúng để đưa ra quyết định chiến lược. Tình hình kinh tế, bao gồm lãi suất và tỷ giá hối đoái. Ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu và đầu tư của doanh nghiệp. 

Các yếu tố xã hội, như hành vi tiêu dùng và xu hướng xã hội. Đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nhu cầu thị trường, trong khi sự đổi mới công nghệ mang lại cả cơ hội và thách thức. Các yếu tố môi trường, như biến đổi khí hậu và quy định về tài nguyên. Yêu cầu doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững. 

Cuối cùng, các quy định pháp lý liên quan đến lao động và quyền sở hữu trí tuệ ảnh hưởng đến hoạt động và cần được tuân thủ để tránh rủi ro pháp lý. PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ bối cảnh môi trường bên ngoài. Từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro.

5. Mô hình VRIO

VRIO là công cụ phân tích nội bộ giúp doanh nghiệp xác định lợi thế cạnh tranh bền vững. Bằng cách đánh giá các nguồn lực dựa trên bốn tiêu chí: value (giá trị), rarity (hiếm có), imitability (khó bắt chước) và organization (tổ chức). Value yêu cầu nguồn lực phải tạo ra giá trị, giúp doanh nghiệp tăng doanh thu hoặc giảm chi phí. Nếu nguồn lực không có giá trị, doanh nghiệp không thể duy trì lợi thế cạnh tranh. Rarity yêu cầu nguồn lực phải hiếm có và không dễ dàng bị đối thủ cạnh tranh sở hữu. Giúp doanh nghiệp duy trì vị thế trong ngành. Imitability đề cập đến việc nguồn lực phải khó bắt chước hoặc sao chép. Nếu đối thủ có thể dễ dàng sao chép, lợi thế cạnh tranh sẽ không bền vững.

Cuối cùng, Organization nhấn mạnh rằng doanh nghiệp phải được tổ chức tốt. Mục đích để khai thác tối đa giá trị của các nguồn lực. Ngay cả khi có nguồn lực quý giá, nếu tổ chức không hiệu quả. Doanh nghiệp sẽ không thể tận dụng được lợi thế đó. VRIO giúp doanh nghiệp xác định và khai thác những lợi thế cạnh tranh bền vững. Từ đó xây dựng chiến lược phát triển dài hạn.

6. Mô hình Porter’s Five Forces

Mô hình lập kế hoạch chiến lược của Michael Porter là một công cụ phân tích ngàng. Giúp doanh nghiệp đánh giá môi trường cạnh tranh và xác định vị thế của mình trên thị trường. Mô hình này tập trung vào năm yếu tố chính đó là Threat of New Entrants (Đe dọa từ đối thủ mới gia nhập), Bargaining Power of Suppliers (Sức ép từ nhà cung cấp), Bargaining Power of Buyers (Sức ép từ khách hàng), Threat of Substitutes (Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế) và Industry Rivalry (Cạnh tranh nội ngành).

Threat of New Entrants xem xét mức độ dễ dàng mà đối thủ mới có thể gia nhập các phân khúc thị trường khác nhau. Bargaining Power of Suppliers đánh giá sức mạnh của nhà cung cấp trong việc ảnh hưởng đến chi phí. Bargaining Power of Buyers đề cập đến khả năng khách hàng ép giá hoặc yêu cầu chất lượng cao hơn. Threat of Substitutes xem xét nguy cơ từ các sản phẩm thay thế rẻ hơn hoặc công nghệ cao hơn. Cuối cùng, Industry Rivalry đánh giá mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại trong ngành.

7. Ma trận Ansoff Matrix

Xem thêm: Mô hình 7S McKinsey là gì? Bí quyết thành công của doanh nghiệp

Ma trận Ansoff được phát triển bởi igor Ansoff, là một công cụ hữu ích trong xác định các chiến lược tăng trưởng cho doanh nghiệp. Bằng cách kết hợp giữa sản phẩm và thị trường cả hiện có và mới. Mô hình này bao gồm bốn chiến lược chính: 

– Thâm nhập thị trường sẽ tập trung vào gia tăng doanh số trong thị trường hiện tại. Với các sản phẩm hiện có và đây cũng là chiến lược ít rủi ro nhất.

– Phát triển sản phẩm liên quan đến việc tạo ra hoặc cải tiến sản phẩm mới. Để mục vụ thị trường hiện tại, yêu cầu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

– Phát triển thị trường nhằm mở rộng thị trường cho các sản phẩm hiện có. Thông qua tìm kiếm các phân khúc khách hàng mới hoặc mở rộng sang các khu vực địa lý mới.

– Đa dạng hóa được coi là chiến lược rủi ro nhất, đòi hỏi doanh nghiệp phải phát triển sản phẩm mới và thâm nhập thị trường hoàn toàn mới. Ma trận Ansoff giúp doanh nghiệp xác định chiến lược tăng trưởng tối ưu, cân nhắc giữa các rủi ro và cơ hội lợi nhuận.

8. Mô hình BCG Matrix

Tổng hợp 9 mô hình lập kế hoạch chiến lược phổ biến hiện nay

Xem thêm: Mô hình 5M là gì? Ứng dụng mô hình 5M trong quản lý doanh nghiệp

Ma trận BCG được phát triển bởi Boston Consulting Group. Là một công cụ giúp phân tích danh mục sản phẩm giúp doanh nghiệp đánh giá. Và phân loại các đơn vị kinh doanh dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng thị trường. Mô hình gồm có 4 thành phần chính cấu thành nên mô hình:

– Ngôi sao là các sản phẩm có thị phần lớn và thị trường tăng trưởng mạnh. Cần đầu tư mạnh để duy trì vị thế dẫn đầu.

– Bò sữa là các sản phẩm có thị phần lớn trong thị trường ổn định. Nó mang lại dòng tiền ổn định với ít đầu tư hơn.

– Dấu hỏi được dùng để mô tả những sản phẩm có thị phần thấp trong thị trường tăng trưởng cao. Cần đánh giá để quyết định tiếp tục đầu tư hoặc dùng để loại bỏ.

– Chó là những sản phẩm có thị phần thấp trong thị trường tăng trưởng chậm. Thường được coi là ứng viên cho việc loại bỏ hoặc tái cơ cấu.

Ma trận BCG giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả danh mục sản phẩm. Giúp tối ưu hóa nguồn lực và đưa ra được những quyết định chiến lược về đầu tư và loại bỏ sản phẩm.

9. Ma trận Growth-Share Matrix

Tổng hợp 9 mô hình lập kế hoạch chiến lược phổ biến hiện nay

Xem thêm: Bật mí 5 cách xây dựng mô hình omnichannel hiệu quả trong kinh doanh

Ma trận tăng trưởng-thị phần, tương tự như Ma trận BCG, là công cụ phân tích giúp doanh nghiệp đánh giá vị thế của các đơn vị kinh doanh hoặc sản phẩm dựa trên hai yếu tố. Đó chính là tốc độ tăng trưởng của thị trường và thị phần tương đối. Mô hình này phân loại các đơn vị kinh doanh thành bốn nhóm: tăng trưởng cao, thị phần cao, những đơn vị dẫn đầu thị trường với tiềm năng phát triển mạnh, đáng để đầu tư tiếp tục. Tăng trưởng cao, thị phần thấp, cần được cân nhắc đầu tư để giành thêm thị phần hoặc rút lui để tránh lãng phí tài nguyên. 

Tăng trưởng thấp, thị phần cao, mang lại lợi nhuận ổn định với ít đầu tư. Có thể được sử dụng để tài trợ cho các cơ hội tăng trưởng khác. Tăng trưởng thấp, thị phần thấp, không mang lại giá trị lớn và có thể là ứng viên cho việc rút lui hoặc tái cấu trúc. Ma trận này hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả. Tập trung vào các đơn vị có tiềm năng cao và giảm thiểu rủi ro từ những đơn vị yếu kém.

II. Kết luận

Việc xây dựng và triển khai mô hình lập kế hoạch chiến lược là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì, nhưng mang lại nhiều lợi ích lớn. Giúp doanh nghiệp thích ứng với thị trường, nắm bắt cơ hội và xây dựng thương hiệu mạnh. Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, mô hình này sẽ càng quan trọng hơn. Yêu cầu doanh nghiệp sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định chính xác và linh hoạt. Quan trọng hơn, lập kế hoạch chiến lược còn là một văn hóa doanh nghiệp. Khi tất cả thành viên cùng hướng tới mục tiêu chung, doanh nghiệp sẽ đạt được thành công vượt trội. Hãy theo dõi trang tin NextX để biết thêm nhiều thông tin hữu ích trong kinh doanh nhé.

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Hãy đánh giá bài viết này