Ma trận GE (General Electric) là một công cụ phân tích chiến lược mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp đánh giá vị trí cạnh tranh và tiềm năng của các lĩnh vực kinh doanh khác nhau trong danh mục đầu tư. Được phát triển bởi tập đoàn General Electric cùng với McKinsey, ma trận này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định quản lý nguồn lực và phân bổ đầu tư một cách hiệu quả, dựa trên mức độ hấp dẫn của thị trường và sức mạnh cạnh tranh của từng ngành hàng. Cùng đi tìm hiểu cùng NextX – Phần mềm quản lý kinh doanh ngay trong bài viết dưới đây nhé!
I. Giới thiệu ma trận GE
1. Định nghĩa ma trận GE là gì?
Ma trận GE – General Electric Matrix hay còn được gọi là ma trận McKinsey. Là một công cụ phân tích danh mục sản phẩm và chiến lược kinh doanh. Được phát triển bởi McKinsey & Company cho General Electric. Ma trận này giúp doanh nghiệp đánh giá sức hấp dẫn của thị trường và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong các lĩnh vực kinh doanh. Ma trận GE sử dụng mô hình 9 ô (3×3), dựa trên hai trục chính là sức hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
Xem thêm: Mách bạn 4 loại hình chiến lược kinh doanh quốc tế hiệu quả
2. Sự phát triển của ma trận GE
Ma trận GE được phát triển vào những năm 1970, khi General Electric muốn có một phương pháp hiệu quả để quản lý danh mục kinh doanh đa ngành. Trước đó, mô hình ma trận BCG (Boston Consulting Group) đã được sử dụng phổ biến. Nhưng GE cần một công cụ phức tạp hơn để đáp ứng sự đa dạng và quy mô của mình. McKinsey & Company đã phát triển ma trận GE để cung cấp một cách tiếp cận linh hoạt và chi tiết hơn, kết hợp nhiều yếu tố trong đánh giá danh mục sản phẩm và ngành kinh doanh.
III. Cấu trúc của ma trận GE
1. Trục tung – Sự hấp dẫn của ngành
Trục tung trong ma trận GE biểu diễn sức hấp dẫn của ngành, thường là các yếu tố mang tính vĩ mô và khách quan. Để xác định sức hấp dẫn của một ngành, doanh nghiệp phải phân tích kỹ lưỡng các yếu tố sau:
- Tốc độ tăng trưởng của thị trường là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Ngành nào có tốc độ tăng trưởng cao sẽ đem lại cơ hội lớn hơn cho doanh nghiệp. Ví dụ, những ngành như công nghệ thông tin hay y tế thường có tốc độ tăng trưởng nhanh do nhu cầu không ngừng tăng lên và sự đổi mới liên tục.
- Quy mô thị trường lớn thường sẽ mang lại nhiều cơ hội mở rộng cho doanh nghiệp. Quy mô lớn cũng có thể là tín hiệu cho thấy thị trường có nhiều tiềm năng phát triển hơn các ngành khác với quy mô nhỏ.
- Lợi nhuận tiềm năng giúp doanh nghiệp đánh giá được khả năng sinh lợi từ các ngành khác nhau. Các ngành có biên lợi nhuận cao thường hấp dẫn hơn, nhưng cũng có thể đi kèm với rủi ro cao.
- Ngành có ít đối thủ cạnh tranh thường sẽ dễ phát triển hơn, vì doanh nghiệp có thể chiếm lĩnh thị trường mà không phải đối mặt với nhiều áp lực từ các đối thủ.
- Rủi ro ngành nghề là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá sức hấp dẫn. Các ngành có nhiều biến động và rủi ro như công nghiệp khai thác hoặc bất động sản có thể kém hấp dẫn hơn so với các ngành ổn định như sản xuất hàng tiêu dùng.
- Môi trường pháp lý và chính sách ảnh hưởng trực tiếp đến sức hấp dẫn của ngành. Những ngành được hỗ trợ bởi chính sách chính phủ, như năng lượng tái tạo hoặc y tế, thường có sức hấp dẫn cao hơn do có lợi thế về pháp lý và nguồn lực.
Kết quả là các yếu tố này được đánh giá và phân loại thành ba mức: thấp, trung bình, và cao, biểu diễn mức độ sức hấp dẫn của ngành mà doanh nghiệp đang hoạt động hoặc dự định tham gia.
2. Trục hoành – Vị thế cạnh tranh
Xem thêm: TOP 6 mô hình phân tích đối thủ cạnh tranh cực kì hiệu quả
Trục hoành của ma trận GE phản ánh vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành, là yếu tố mang tính vi mô và có thể kiểm soát. Để đánh giá vị thế cạnh tranh, các yếu tố sau thường được xem xét:
- Thị phần hiện tại là một yếu tố quan trọng đầu tiên để xác định vị thế cạnh tranh. Doanh nghiệp có thị phần lớn hơn thường có sức ảnh hưởng lớn hơn trong ngành, đồng thời có khả năng định hình thị trường theo cách có lợi cho mình.
- Khả năng sáng tạo và phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới giúp doanh nghiệp duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh. Trong các ngành thay đổi nhanh như công nghệ hay thời trang, khả năng đổi mới là chìa khóa để giữ vững sự cạnh tranh.
- Chất lượng quản lý cao giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định và phát triển dài hạn. Doanh nghiệp có quản lý mạnh thường có khả năng đối phó với các thách thức trong ngành một cách hiệu quả hơn.
- Khả năng sử dụng tài nguyên một cách tối ưu là yếu tố quyết định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Hiệu suất hoạt động tốt hơn các đối thủ có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao sức cạnh tranh.
- Một thương hiệu uy tín, nổi tiếng sẽ tạo ra lòng tin từ khách hàng trung thành, giúp doanh nghiệp có lợi thế hơn so với các đối thủ cùng ngành. Ví dụ, các thương hiệu lớn như Apple hay Coca-Cola có sức mạnh thương hiệu cực kỳ mạnh, góp phần vào vị thế cạnh tranh vượt trội của họ.
3. Ma trận 9 ô
Khi kết hợp hai trục này lại, ma trận GE hình thành nên một ma trận 9 ô (3×3), trong đó:
- Trục tung là sức hấp dẫn của ngành được chia làm ba mức: cao, trung bình, thấp.
- Trục hoành là vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp cũng chia làm ba mức: mạnh, trung bình, yếu.
Sự kết hợp này tạo ra chín ô tương ứng với các chiến lược khác nhau mà doanh nghiệp có thể áp dụng:
- Khu vực đầu tư bao gồm các ngành có sức hấp dẫn cao và doanh nghiệp có vị thế cạnh tranh mạnh. Trong khu vực này, doanh nghiệp nên tiếp tục đổ vốn đầu tư để tăng cường khả năng phát triển, mở rộng thị phần và tối đa hóa lợi nhuận.
- Khu vực duy trì là các ngành có sức hấp dẫn trung bình hoặc doanh nghiệp có vị thế cạnh tranh ở mức trung bình. Doanh nghiệp cần đầu tư một cách có chọn lọc, dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng về tiềm năng phát triển và khả năng nâng cao vị thế cạnh tranh.
- Khu vực thoái vốn là những ngành có sức hấp dẫn thấp và vị thế cạnh tranh yếu nằm trong khu vực này. Doanh nghiệp nên cân nhắc rút vốn, thoái vốn hoặc giảm dần sự đầu tư vào các lĩnh vực này để tập trung nguồn lực vào những ngành có tiềm năng hơn.
IV. Ưu và nhược điểm của ma trận GE
1. Ưu điểm khi sử dụng ma trận GE
Xem thêm: 5 bước kinh doanh trên sàn thương mại điện tử chi tiết và hiệu quả nhất
– Ma trận GE sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau để đánh giá sức hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và chi tiết hơn so với các công cụ phân tích đơn giản như ma trận BCG.
– Ma trận GE có thể được điều chỉnh theo nhiều yếu tố khác nhau, phù hợp với các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều ngành nghề và quy mô khác nhau. Điều này cho phép đánh giá linh động và chính xác hơn dựa trên những điều kiện cụ thể.
– Thông qua việc xem xét sức hấp dẫn của thị trường và vị thế cạnh tranh, ma trận GE giúp doanh nghiệp xác định những ngành có tiềm năng phát triển trong tương lai và ưu tiên nguồn lực cho các lĩnh vực có giá trị chiến lược.
– Ma trận GE giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng các nhóm sản phẩm hay thị trường cần tập trung đầu tư, cắt giảm hoặc giữ vững vị thế, từ đó tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
2. Một số hạn chế của ma trận GE
– Do việc sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau để đánh giá sức hấp dẫn và vị thế cạnh tranh, ma trận GE yêu cầu thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu, làm tăng độ phức tạp và thời gian để hoàn thành.
– Vấn đề xác định mức độ hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh phụ thuộc vào nhiều yếu tố không phải lúc nào cũng rõ ràng hoặc dễ đo lường, dẫn đến sự chủ quan và thiếu chính xác trong quá trình đánh giá.
– Ma trận GE được thiết kế cho các doanh nghiệp lớn, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Do đó, các doanh nghiệp nhỏ có thể gặp khó khăn trong việc áp dụng một cách hiệu quả do sự thiếu nguồn lực hoặc dữ liệu cần thiết.
– Ma trận GE đánh giá các yếu tố tại một thời điểm nhất định và không phản ánh được sự biến động nhanh chóng của thị trường hay thay đổi trong vị thế cạnh tranh, có thể dẫn đến những quyết định thiếu cập nhật.
V. Các bước thiết lập ma trận GE hoàn hảo
1. Xác định danh mục sản phẩm và đơn vị kinh doanh
Trước tiên, doanh nghiệp cần liệt kê tất cả các sản phẩm, dịch vụ, hoặc đơn vị kinh doanh mà họ muốn phân tích. Những đơn vị này phải được xem xét riêng biệt bởi mỗi danh mục sản phẩm hoặc lĩnh vực kinh doanh có những đặc thù và yêu cầu chiến lược khác nhau.
2. Xác định các tiêu chí đánh giá sức hấp dẫn của ngành
Việc xác định các tiêu chí đánh giá sức hấp dẫn của ngành là một bước quan trọng để đánh giá tiềm năng phát triển và lợi nhuận dài hạn. Mỗi ngành có đặc điểm khác nhau, do đó các tiêu chí được lựa chọn phải phù hợp với bối cảnh cụ thể của ngành đó. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến tốc độ tăng trưởng của thị trường, vì nó phản ánh khả năng tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị phần. Một thị trường đang phát triển mạnh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
3. Xác định tiêu chí đánh giá vị thế cạnh tranh trên thị trường
Song song với việc đánh giá sức hấp dẫn của ngành, doanh nghiệp cần phải đánh giá vị thế cạnh tranh của mình trong từng lĩnh vực (SBU). Quá trình này tập trung vào việc thu thập dữ liệu liên quan đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành. Các yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm thị phần hiện tại, khả năng phát triển và đổi mới, sức mạnh thương hiệu và hiệu quả hoạt động và quản lý của doanh nghiệp.
Một doanh nghiệp có thị phần lớn, khả năng phát triển sản phẩm mới và thương hiệu mạnh sẽ có vị thế cạnh tranh vững chắc hơn so với các đối thủ yếu thế. Việc phân loại vị thế cạnh tranh thành ba mức (Yếu, Trung Bình và Mạnh) giúp doanh nghiệp nhận biết điểm mạnh và điểm yếu trong từng SBU để từ đó phát triển các chiến lược phù hợp.
4. Đánh giá từng danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh
Xem thêm: TOP 8 cách phân tích đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp
Khi đã có đầy đủ các dữ liệu đánh giá, doanh nghiệp sẽ bắt đầu tiến hành xây dựng ma trận GE. Ma trận này được xây dựng trên cơ sở hai trục: trục tung thể hiện sức hấp dẫn của ngành (thấp, trung bình và cao) và trục hoành thể hiện vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp (yếu, trung bình và mạnh). Sau đó, từng SBU sẽ được điền vào các ô trên ma trận dựa trên kết quả đánh giá đã thực hiện.
Quá trình này giúp doanh nghiệp phân loại các SBU thành ba nhóm chính: khu vực đầu tư (Invest), khu vực duy trì (Selectively Invest) và khu vực thoái vốn (Divest). Các SBU nằm trong khu vực đầu tư là những lĩnh vực mà doanh nghiệp nên tập trung nguồn lực để phát triển mạnh mẽ. Ngược lại, những SBU trong khu vực thoái vốn nên được cân nhắc giảm thiểu hoặc loại bỏ nguồn lực đầu tư để tránh lãng phí.
5. Vẽ ma trận GE
Sau khi các SBU đã được phân loại trong ma trận GE, doanh nghiệp cần thực hiện phân tích chi tiết để đưa ra chiến lược phù hợp cho từng SBU. Với những SBU thuộc khu vực đầu tư, doanh nghiệp nên tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào các hoạt động phát triển nhằm tận dụng tối đa cơ hội từ các ngành có sức hấp dẫn cao và vị thế cạnh tranh mạnh.
Ngược lại, đối với các SBU thuộc khu vực duy trì, doanh nghiệp nên đầu tư có chọn lọc, đồng thời tập trung vào việc cải thiện khả năng cạnh tranh hoặc nâng cao sức hấp dẫn của ngành. Đối với các SBU thuộc khu vực thoái vốn, doanh nghiệp nên cân nhắc việc giảm thiểu nguồn lực hoặc thoái vốn hoàn toàn nếu không còn tiềm năng phát triển.
6. Phân tích và xác định chiến lược phù hợp
Cuối cùng, sau khi triển khai các chiến lược dựa trên ma trận GE, doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi kết quả và đánh giá lại sức hấp dẫn của ngành cũng như vị thế cạnh tranh của từng SBU. Môi trường kinh doanh luôn thay đổi, do đó việc theo dõi và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết là vô cùng quan trọng. Cập nhật ma trận GE định kỳ giúp doanh nghiệp duy trì tính chính xác trong chiến lược và đảm bảo họ luôn giữ vững được lợi thế cạnh tranh trong thị trường.
VI. Kết luận
Ma trận GE là một công cụ phân tích chiến lược không thể thiếu đối với các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa danh mục đầu tư của mình. Bằng cách đánh giá sức hấp dẫn của thị trường và sức mạnh cạnh tranh của từng đơn vị kinh doanh, ma trận GE giúp doanh nghiệp xác định rõ các cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ma trận GE và cách áp dụng nó vào thực tế, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay. Hãy theo dõi trang tin NextX để biết thêm nhiều thông tin hữu ích trong kinh doanh nhé!
NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải. HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ >>Giải pháp chính: Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành Phần mềm CRM cho vận tải logistic >>Phòng Marketing: >>Phòng kinh doanh: Phần mềm định vị nhân viên thị trường >>Phòng nhân sự: Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale >>Phòng hỗ trợ khách hàng: Loyalty App – app chăm sóc khách hàng Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center Phần mềm tổng đài ảo Call Center >>Phòng hệ thống phân phối: Phần mềm quản lý hệ thống phân phối HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG |