Trong những năm gần đây, Khái niệm “KPI marketing” không còn xa lạ với nhiều người. Đặc biệt là trong các ngành như nhân sự, kinh doanh và tiếp thị tại Việt Nam. Mặc dù đã được sử dụng rộng rãi, tuy nhiên hiệu quả của việc áp dụng KPI vẫn chưa được đạt đến mức tối đa. Trong bài viết dưới đây, NextX – Phần mềm quản lý KPI sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của KPI trong tiếp thị.
KPI là gì?
KPI là gì? KPI là viết tắt của cụm từ “Key Performance Indicators” (Chỉ số hiệu suất chính). Nó được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của các mục tiêu kinh doanh cụ thể. Trong lĩnh vực marketing, KPI marketing được sử dụng để theo dõi hiệu quả của các chiến dịch và các hoạt động tiếp thị khác.
Xem thêm “Nâng cấp” KPI cho nhân viên Sales thời hiện đại theo 19 tiêu chí
Các loại KPI
KPI (Key Performance Indicators) là các chỉ số quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu suất hoạt động của một doanh nghiệp hoặc một hoạt động kinh doanh cụ thể. Dưới đây là một số loại KPI marketing phổ biến:
- KPI tài chính: đo lường hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Chẳng hạn như doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời, và chi phí.
- KPI khách hàng: đo lường mức độ hài lòng của khách hàng. Chẳng hạn như tỷ lệ khách hàng trung thành, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng mới, và tỷ lệ giữ chân khách hàng.
- KPI tiếp thị: đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị. Chẳng hạn như tỷ lệ tương tác, tỷ lệ chuyển đổi, và tỷ lệ mở email.
- KPI sản xuất: đo lường hiệu suất sản xuất. Chẳng hạn như số lượng sản phẩm được sản xuất, tỷ lệ lỗi sản phẩm, và thời gian chờ đợi sản xuất.
- KPI nhân sự: đo lường hiệu quả của nhân viên. Chẳng hạn như tỷ lệ nghỉ việc, tỷ lệ hoàn thành công việc, và đánh giá năng lực.
- KPI quản lý: đo lường hiệu quả của hoạt động quản lý. Chẳng hạn như tỷ lệ giải quyết khiếu nại, tỷ lệ đáp ứng yêu cầu khách hàng, và tỷ lệ hoàn thành dự án.
Xem thêm Top 5 công ty tư vấn KPI cho doanh nghiệp uy tín nhất hiện nay
Việc sử dụng KPI giúp các doanh nghiệp đánh giá hiệu quả và tối ưu hóa các hoạt động của mình. Từ đó tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường và đạt được kết quả kinh doanh tốt hơn.
Các chỉ số KPI marketing
Đây là những chỉ số KPI quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị. Việc sử dụng các chỉ số KPI trong Marketing giúp cho các doanh nghiệp có thể đánh giá và tối ưu hóa hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị, đồng thời giúp đạt được kết quả kinh doanh tốt hơn.
Tỷ lệ chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm của lượt truy cập trang web hoặc khách hàng tiềm năng đã thực hiện một hành động cụ thể trên trang web. Chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, hoặc tải xuống tài liệu.
Tỷ lệ chuyển đổi được tính bằng cách chia số lượng khách hàng hoặc lượt truy cập đã thực hiện hành động mong muốn cho số lượng khách hàng hoặc lượt truy cập đã truy cập trang web. Ví dụ, nếu một trang web có 1000 lượt truy cập và 50 người đã mua hàng, thì tỷ lệ chuyển đổi của trang web đó là 5%.
Tỷ lệ chuyển đổi là một trong những chỉ số quan trọng nhất của KPI marketing. Nó giúp đánh giá hiệu quả của một chiến dịch tiếp thị. Hay giúp cho các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về khách hàng của họ và giúp họ điều chỉnh các chiến lược tiếp thị để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Chi phí trên mỗi lượt tiếp cận (CPA)
Chi phí trên mỗi lượt tiếp cận (Cost Per Acquisition – CPA) là chỉ số đo lường chi phí để có được một khách hàng mới thông qua một chiến dịch tiếp thị cụ thể. CPA được tính bằng cách chia tổng chi phí tiếp thị cho số lượng khách hàng mới được thu hút.
Ví dụ, nếu một chiến dịch tiếp thị trả tiền cho quảng cáo trên mạng xã hội với tổng chi phí là 500 USD và từ chiến dịch đó thu được 10 khách hàng mới, thì CPA của chiến dịch sẽ là 50 USD.
CPA là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch tiếp thị. Nó giúp cho các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về chi phí để có được một khách hàng mới. Và giúp họ quyết định cách phân bổ ngân sách tiếp thị của mình một cách hiệu quả hơn.
Giá trị khách hàng trọn đời (CLV)
Giá trị khách hàng trọn đời (Customer Lifetime Value – CLV) là chỉ số đo lường giá trị tiềm năng của một khách hàng cho doanh nghiệp. Được đo trong suốt thời gian khách hàng tương tác với doanh nghiệp đó. CLV được tính bằng tổng giá trị của tất cả các giao dịch mà khách hàng thực hiện với doanh nghiệp, trừ đi chi phí để giữ và phục vụ khách hàng đó.
Ví dụ, nếu một khách hàng trung bình sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong vòng 2 năm, với tổng giá trị giao dịch là 1000 USD và chi phí để giữ và phục vụ khách hàng đó là 200 USD. Thì ta tính được CLV của khách hàng đó là 800 USD.
CLV là một chỉ số quan trọng để đánh giá giá trị của khách hàng đối với doanh nghiệp. CLV giúp doanh nghiệp có được cái nhìn rõ hơn về khách hàng. Và nó còn tạo ra giá trị dài hạn cho họ. Hay cũng giúp doanh nghiệp quyết định chiến lược tiếp thị. Và có cách phân bổ ngân sách tiếp thị của họ một cách hiệu quả hơn.
Lợi nhuận đầu tư (ROI)
Lợi nhuận đầu tư (Return On Investment – ROI) là chỉ số đo lường lợi nhuận mà một chiến dịch tiếp thị hoặc một hoạt động kinh doanh nào đó mang lại so với số tiền đầu tư ban đầu. ROI được tính bằng cách chia tổng lợi nhuận thu được cho số tiền đầu tư ban đầu. Hoặc có thể nhân với 100% để đưa ra dạng phần trăm.
Ví dụ, nếu một doanh nghiệp chi tiêu 10.000 USD cho một chiến dịch quảng cáo và từ chiến dịch đó thu được 20.000 USD. Thì tính được ROI của chiến dịch đó sẽ là 100%.
ROI là một trong các chỉ số KPI marketing để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch tiếp thị. Hoặc đánh giá một hoạt động kinh doanh nào đó. Nó giúp cho các nhà quản lý và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về lợi nhuận. Và biết được hiệu quả của các hoạt động kinh doanh. Quyết định cách phân bổ ngân sách và tài nguyên một cách hiệu quả nhất để tối đa hóa ROI.
Lưu lượng truy cập trang web
Lưu lượng truy cập trang web (Website Traffic) là số lượng người truy cập trang web của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Lưu lượng truy cập trang web được đo lường dựa trên số lượng truy cập trang web. Hoặc số lượt xem trang web trong một khoảng thời gian nhất định.
Lưu lượng truy cập trang web có thể được phân tích theo nguồn. Chẳng hạn như tự nhiên (organic), trả tiền (paid), truy cập từ mạng xã hội (social media), và nhiều nguồn khác.
Lưu lượng truy cập trang web là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số của một doanh nghiệp. Nó giúp cho các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về lượng khách hàng tiềm năng. Những người đang tìm kiếm thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Và giúp họ điều chỉnh các chiến lược tiếp thị để tăng lưu lượng truy cập. Hay thu hút khách hàng tiềm năng đến trang web của mình.
Nhận thức thương hiệu
Nhận thức thương hiệu (Brand Awareness) là mức độ mà khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng của một thương hiệu nhận biết và nhớ đến thương hiệu đó. Nó đo lường sự nhận thức của khách hàng về thương hiệu. Và nó được đo bằng nhiều cách khác nhau. Ví dụ như số lượng người truy cập trang web của thương hiệu. Số lượt tìm kiếm về thương hiệu trên các công cụ tìm kiếm. Hay số lần thương hiệu được nhắc đến trên mạng xã hội, và nhiều hơn nữa.
Một mức độ nhận thức thương hiệu tốt có thể giúp tạo ra sự tin tưởng và sự tương tác tích cực giữa khách hàng và thương hiệu. Nó cũng có thể giúp thương hiệu tiếp cận được đối tượng khách hàng tiềm năng rộng hơn. Và giúp doanh nghiệp tạo ra các cơ hội tiếp thị mới.
Do đó, việc tăng cường nhận thức thương hiệu là một trong những mục tiêu quan trọng của KPI marketing của các thương hiệu. Các công cụ tiếp thị kỹ thuật số, chẳng hạn như quảng cáo trên mạng xã hội. Hay quảng cáo trên Google và email marketing, thường được sử dụng để tăng cường nhận thức thương hiệu.
Tỷ lệ tương tác
Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate) là chỉ số đo lường mức độ tương tác của khán giả hay khách hàng. Với nội dung tiếp thị của thương hiệu trên các kênh truyền thông xã hội hoặc trang web. Tỷ lệ tương tác được tính bằng cách:
Chia tổng số lượt tương tác cho tổng số lượt hiển thị. Chẳng hạn như lượt thích, lượt bình luận, lượt chia sẻ chia cho một bài đăng hoặc một nội dung tiếp thị nào đó
Ví dụ, nếu một bài đăng trên trang Facebook của một thương hiệu có 100 lượt hiển thị và thu được 10 lượt thích, 5 lượt bình luận và 3 lượt chia sẻ. Thì ta tính tỷ lệ tương tác của bài đăng đó sẽ là (10+5+3)/100 = 18%.
Tỷ lệ tương tác là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả các chiến dịch tiếp thị. Tiếp thị trên các kênh truyền thông xã hội hoặc trang web. Nó giúp cho các nhà tiếp thị hiểu rõ về mức độ tương tác của khán giả với nội dung của họ. Và giúp họ đánh giá được sự thành công của chiến dịch tiếp thị. Ngoài ra, nó cũng giúp các nhà tiếp thị điều chỉnh chiến lược của họ. Và tối ưu hóa các chiến dịch tiếp thị để tăng cường tương tác của khách hàng.
Kết luận
Trên đây là những khái niệm cơ bản về KPI marketing và các chỉ số quan trọng. Bao gồm giá trị khách hàng trọn đời (CLV), lợi nhuận đầu tư (ROI). Và lưu lượng truy cập trang web (Website Traffic), nhận thức thương hiệu (Brand Awareness) và tỷ lệ tương tác (Engagement Rate). Các chỉ số này giúp các doanh nghiệp đánh giá hiệu quả, tối ưu hóa các chiến dịch kinh doanh. Hiểu và sử dụng các chỉ số đúng cách giúp các doanh nghiệp đạt được kết quả kinh doanh tốt. Ngoài ra còn giúp tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường. Để cập nhật thêm những thông tin hay trong Trang tin NextX cùng tìm hiểu thêm!
Có thể bạn quan tâm: Ưu điểm vượt trội khi tích hợp call center với phần mềm CRM – NextCRM
NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải. HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ >>Giải pháp chính: Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành Phần mềm CRM cho vận tải logistic >>Phòng Marketing: >>Phòng kinh doanh: Phần mềm định vị nhân viên thị trường >>Phòng nhân sự: Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale >>Phòng hỗ trợ khách hàng: Loyalty App – app chăm sóc khách hàng Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center Phần mềm tổng đài ảo Call Center >>Phòng hệ thống phân phối: Phần mềm quản lý hệ thống phân phối HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG |