Hệ số EPS là một trong những chỉ số bạn cần phải quan tâm khi đầu tư chứng khoán dài hạn và ngắn hạn. EPS cung cấp thông tin quan trọng về khả năng sinh lời của công ty và khả năng tạo ra giá trị cho cổ đông. Nếu một công ty có EPS cao, điều đó cho thấy công ty đó đang có lợi nhuận tốt. Và có khả năng tạo ra lợi nhuận cho cổ đông. Cùng NextXPhần mềm quản lý công việc tìm hiểu rõ hơn trong bài viết này.

Hệ số EPS là gì?

EPS là gì

Xem thêm: 5 Cách đầu tư với số tiền nhỏ hiệu quả mang về nhiều lợi ích nhất

Hệ số EPS (Earnings Per Share) là một chỉ số tài chính quan trọng trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán. Nó đo lường lợi nhuận của một công ty được phân chia cho mỗi cổ phiếu đang lưu hành. EPS thường được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế và chi phí khác) của công ty cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

EPS cho biết mức độ sinh lời của công ty trên mỗi cổ phiếu. Nếu một công ty có EPS cao, điều đó cho thấy công ty đó đang tạo ra nhiều cổ tức cho cổ đông. Tuy nhiên, EPS cần phải được xem xét kết hợp cẩn thận với các yếu tố khác. Như tăng trưởng doanh thu, lợi thế cạnh tranh, hiệu suất tài sản và tình hình tài chính tổng quát để đánh giá một công ty. So sánh EPS của một công ty với các công ty cùng ngành hoặc với lịch sử EPS của chính công ty đó cũng có thể giúp định hình một cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả kinh doanh và phát triển của công ty đó.

Các loại chỉ số EPS

Có hai loại chỉ số EPS phổ biến là Basic EPS và Diluted EPS.

Doanh nghiệp giữ chân khách hàng bằng hệ sinh thái NextX, ngoài ra:

NextX là một hệ thống CRM chuyên sâu và đáng chú ý cho doanh nghiệp. NextX luôn được nâng cấp và trang bị đầy đủ tính năng hiện đại. Đặc biệt, NextX được coi là phần mềm CRM, phần mềm chăm sóc khách hàng, phần mềm quản lý khách hàng, phần mềm quản lý kinh doanh, phần mềm quản lý hệ thống phân phối, phần mềm DMS, phần mềm giám sát nhân viên thị trường, phần mềm quản lý telesale, phần mềm tổng đài CSKH Call Center… hàng đầu cho các doanh nghiệp lớn, vừa. Điểm mạnh của NextX nằm ở việc có Mobile App tiện lợi và tích hợp đa kênh. Trong đó hệ sinh thái NextX cung cấp các giải pháp All-In-One, bao gồm NextX CRM, NextX bán hàng, NextX DMS, NextX Call và NextX Loyalty.

Basic EPS

Basic EPS (Earnings Per Share) tính toán EPS dựa trên số lượng cổ phiếu thông thường đang lưu hành của công ty. Đây là chỉ số EPS cơ bản và đơn giản nhất. Nó được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng của công ty cho số lượng cổ phiếu thông thường đang lưu hành.

Diluted EPS

Diluted EPS tính toán EPS dựa trên số lượng cổ phiếu thông thường đang lưu hành cùng với các cổ phiếu giảm giá. Hoặc cổ phiếu chuyển đổi có thể tạo ra cổ phiếu thông thường. Điều này giúp đánh giá tác động của các yếu tố tiềm năng. Như cổ phiếu chuyển đổi, chứng chỉ quyền mua cổ phiếu (Warrants) hoặc chứng chỉ quyền mua cổ phiếu (Stock Options) đến EPS. Diluted EPS cho thấy EPS sẽ giảm đi nếu tất cả các cổ phiếu tiềm năng được chuyển đổi thành cổ phiếu thông thường.

Cả hai loại chỉ số EPS này đều cung cấp thông tin về lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của công ty. Nhưng diluted EPS sẽ tính toán với giả định rằng tất cả các cổ phiếu tiềm năng được chuyển đổi thành cổ phiếu thông thường. Điều này cho phép nhà đầu tư đánh giá tác động của các yếu tố tiềm năng đến EPS. Và có cái nhìn toàn diện hơn về tiềm năng tăng trưởng và giá trị của công ty.

Hệ số EPS có vai trò gì trong chứng khoán

Hệ số EPS có vai trò gì

Xem thêm: Tập tành đầu tư tiền ảo dễ dàng với 6 bước cho nhà đầu tư F0

Trong lĩnh vực chứng khoán, hệ số EPS (Earnings Per Share) đóng vai trò quan trọng. Và được coi là một trong những chỉ số cơ bản để đánh giá hiệu quả kinh doanh của một công ty. Dưới đây là những vai trò quan trọng của EPS trong chứng khoán:

Đánh giá lợi nhuận

EPS cho biết mức độ sinh lời của một công ty trên mỗi cổ phiếu. Nhà đầu tư có thể sử dụng EPS để đánh giá khả năng tạo lợi nhuận của công ty. Và so sánh với các công ty cùng ngành hoặc trong cùng lĩnh vực.

Định giá cổ phiếu

EPS cung cấp thông tin quan trọng để định giá cổ phiếu. Một cách thông thường để định giá cổ phiếu là sử dụng chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio). Được tính bằng cách chia giá cổ phiếu cho EPS. P/E ratio cho thấy mức độ định giá của công ty so với lợi nhuận của nó. EPS cao có thể dẫn đến một P/E ratio thấp. Làm cho cổ phiếu trở nên hấp dẫn hơn cho nhà đầu tư.

Đánh giá tăng trưởng

Sự tăng trưởng EPS có thể cho thấy sự phát triển và tiềm năng của công ty. Một công ty có EPS tăng trưởng đáng kể trong thời gian dài thường được coi là một công ty có tiềm năng tăng trưởng và thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.

Quyết định đầu tư

EPS là một trong những yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư sử dụng để đưa ra quyết định đầu tư. Nhà đầu tư thường so sánh EPS của một công ty với EPS của các công ty cùng ngành, với lịch sử EPS của công ty đó và với các chỉ số khác. Để từ đó đánh giá tiềm năng sinh lời và rủi ro của một công ty trước khi đưa ra quyết định mua hoặc bán cổ phiếu.

Cách tính hệ số EPS

Cách tính EPS cơ bản

EPS = (Thu nhập ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi)/Lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường

Thu nhập ròng được hiểu là tổng thu nhập của doanh nghiệp

Cách tính Diluted EPS

EPS = (Thu nhập ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi)/(Lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường+Lượng cổ phiếu sẽ được chuyển đổi)

Hệ số EPS và P/E có mối quan hệ như thế nào?

EPS và P/E

Xem thêm: Hướng dẫn đầu tư chứng khoán cho người mới chắc chắn thành công

Hệ số EPS (Earnings Per Share) và chỉ số P/E (Price-to-Earnings) là hai chỉ số tài chính quan trọng trong phân tích cổ phiếu và định giá công ty. Mối quan hệ giữa EPS và P/E thường được sử dụng để đánh giá giá trị cổ phiếu và hiệu suất đầu tư.

Dưới đây là mối quan hệ cơ bản giữa hai chỉ số này:

EPS (Earnings Per Share)

EPS đo lường lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của công ty. Và cho biết khả năng sinh lợi nhuận của công ty trên mỗi đơn vị cổ phiếu. Một EPS cao hơn thường được coi là tích cực. Vì nó cho thấy công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận lớn hơn cho cổ đông.

P/E (Price-to-Earnings)

P/E là tỷ lệ giá trị thị trường của cổ phiếu (giá cổ phiếu) so với EPS. Nó cho biết mức đánh giá của thị trường đối với lợi nhuận của công ty. P/E cao có thể chỉ ra sự kỳ vọng lớn vào tương lai về tăng trưởng lợi nhuận của công ty. Trong khi P/E thấp có thể cho thấy sự định giá thấp hơn và tiềm năng đầu tư.

Mối quan hệ giữa EPS và P/E phản ánh sự tương quan giữa lợi nhuận và giá trị cổ phiếu. Một P/E cao có thể cho thấy thị trường đang định giá cao hơn cho mỗi đơn vị lợi nhuận. Trong khi một P/E thấp có thể cho thấy giá trị cổ phiếu đang được định giá thấp hơn so với lợi nhuận.

Tuy nhiên, mối quan hệ giữa EPS và P/E cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Bao gồm ngành công nghiệp, tình trạng thị trường và tiềm năng tăng trưởng của công ty. Do đó, việc đánh giá và so sánh EPS và P/E của các công ty cần xem xét một cách toàn diện và kết hợp với các chỉ số và yếu tố khác để có được cái nhìn chính xác về giá trị và hiệu suất đầu tư.

Hệ số EPS ở mức bao nhiêu là tốt nhất

Nếu chỉ số ROE (Return on Equity) của doanh nghiệp trong vòng 3 năm liên tiếp vượt qua mức 15% và có xu hướng gia tăng. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động tốt.

Ngoài ra, nếu mệnh giá cổ phiếu của các công ty (giả định) là 10.000 đồng. Và doanh nghiệp có chỉ số EPS từ 1.500 đồng trở lên hoặc ít nhất là 1.000 đồng . Đồng thời có xu hướng gia tăng theo thời gian. Điều này cho thấy công ty đang hoạt động kinh doanh hiệu quả.

Hệ số EPS có những ưu nhược điểm gì?

ưu nhược điểm EPS

Xem thêm: 4 tác nhân gây ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp mà nhà kinh doanh cần biết

Ưu điểm của hệ số EPS

Chỉ số EPS (Earnings Per Share) có một số ưu điểm quan trọng, bao gồm:

Đo lường hiệu suất lợi nhuận

EPS cho phép đo lường hiệu suất lợi nhuận của công ty trên mỗi cổ phiếu. Nó giúp nhà đầu tư và người quan tâm đánh giá khả năng sinh lợi của công ty. Và giúp so sánh với các công ty khác trong cùng ngành hay thị trường.

Tiện lợi và thông tin rõ ràng

EPS là một chỉ số đơn giản, cung cấp thông tin rõ ràng về lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của công ty mà không cần phải xem xét các yếu tố khác.Như kích thước tài sản hay cấu trúc vốn.

Định giá cổ phiếu

EPS là một yếu tố quan trọng trong việc định giá cổ phiếu. Nó thường được sử dụng để tính toán các chỉ số định giá như P/E (Price-to-Earnings) ratio. P/E ratio cho phép nhà đầu tư so sánh giá trị thị trường của công ty với lợi nhuận của công ty.

Dễ so sánh và phân tích

EPS cho phép so sánh hiệu suất lợi nhuận của công ty qua các giai đoạn thời gian khác nhau. Nó cung cấp một cơ sở cho phân tích và theo dõi sự thay đổi về lợi nhuận của công ty theo thời gian.

Mức độ ảnh hưởng của cổ phiếu tiềm năng

EPS cũng tính toán Diluted EPS. Cho phép đánh giá mức độ ảnh hưởng của các cổ phiếu tiềm năng như cổ phiếu chuyển đổi. Hay chứng chỉ quyền mua cổ phiếu lên lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.

Nhược điểm của hệ số EPS

Mặc dù chỉ số EPS (Earnings Per Share) có nhiều ưu điểm, như đã đề cập ở trên. Nhưng vẫn có một số nhược điểm sau đây:

Không phản ánh mức độ rủi ro

EPS không cung cấp thông tin về mức độ rủi ro của công ty hoặc ngành công nghiệp mà công ty hoạt động. Chỉ dựa trên EPS mà không xem xét các yếu tố rủi ro có thể dẫn đến biến động lợi nhuận. Như thay đổi về giá nguyên liệu, thị trường hoặc các yếu tố kinh tế chung. Có thể gây ra sự thiếu chính xác trong việc đánh giá hiệu suất của công ty.

Không phản ánh chất lượng lợi nhuận

EPS không phản ánh chất lượng lợi nhuận của công ty. Nó chỉ đo lường số tiền lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu mà không xem xét các yếu tố khác. Như cách tính lợi nhuận, chất lượng doanh thu, chi phí vận hành hay chất lượng quản lý tài chính. Do đó, một công ty có EPS cao không nhất thiết là một công ty có lợi nhuận chất lượng cao.

Không phản ánh tình hình tài chính tổng thể

EPS tập trung vào lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu mà không xem xét tình hình tài chính tổng thể của công ty. Nó không phản ánh các yếu tố khác. Như cấu trúc vốn, tài sản sở hữu, nợ phải trả, hoặc khả năng thanh toán của công ty. Điều này có thể dẫn đến việc đánh giá không chính xác về tình hình tài chính và sức khỏe kinh doanh của công ty.

Dễ bị ảnh hưởng bởi biến động số lượng cổ phiếu

EPS có thể bị ảnh hưởng bởi các thay đổi về số lượng cổ phiếu thông qua phát hành thêm cổ phiếu, chuyển đổi cổ phiếu tiềm năng, hay mua lại cổ phiếu. Điều này có thể làm biến đổi EPS mà không phản ánh thay đổi thực tế trong lợi nhuận hoặc giá trị công ty.

Không phù hợp cho so sánh giữa các ngành công nghiệp khác nhau

EPS không phù hợp để so sánh hiệu suất giữa các công ty hoạt động trong các ngành công nghiệp khác nhau. Các ngành công nghiệp có cấu trúc vốn, chu kỳ kinh doanh và yêu cầu vốn khác nhau. Do đó so sánh EPS giữa các ngành công nghiệp không mang tính khách quan và có thể dẫn đến nhận định sai lệch.

Kết luận

Hi vọng với những thông tin trên, bạn đã có thêm những kiến thức khi chuẩn bị đầu tư vào chứng khoán. Với việc theo dõi hệ số EPS thường xuyên giúp bạn đánh giá và đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn. Để biết thêm những thông tin khác hay và hữu ích hơn, ghé ngay Trang tin NextX.

Có thể bạn quan tâm: Khám phá 4 sức mạnh của tỷ số thanh toán nhanh đối với doanh nghiệp

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Hãy đánh giá bài viết này