Hệ số cơ cấu tài sản là một trong những chỉ số kinh tế quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Được sử dụng để đánh giá sự phân bổ và sử dụng tài sản của một doanh nghiệp. Chỉ số này thể hiện tỷ lệ giữa các loại tài sản khác nhau trong cấu trúc tài sản của doanh nghiệp. Cùng NextXPhần mềm quản lý công việc tìm hiểu về hệ số cơ cấu tài sản trong bài viết dưới đây.

Hệ số cơ cấu tài sản là gì?

hệ số cơ cấu tài sản

Xem thêm: 5 ví dụ về rủi ro trong doanh nghiệp bất kì ai cũng cần phải biết

Hệ số cơ cấu tài sản (Asset Structure Ratio) là một chỉ số kinh tế dùng để đo lường sự phân bổ và cấu trúc của các loại tài sản trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Chỉ số này thể hiện tỷ lệ giữa các loại tài sản khác nhau trong tổng tài sản của một đơn vị kinh doanh.

Hệ số CCTS có thể giúp người quản lý và nhà đầu tư hiểu được tỷ trọng và phân bổ của các loại tài sản trong cấu trúc tài sản của một doanh nghiệp. Nó cung cấp thông tin về khả năng tài chính, mức độ rủi ro và hiệu quả sử dụng tài sản của một doanh nghiệp. Thông qua việc so sánh hệ số cơ cấu tài sản với các doanh nghiệp cùng ngành. Người quản lý có thể đánh giá vị trí cạnh tranh và hiệu suất của doanh nghiệp trong việc quản lý tài sản.

Hệ số cơ cấu tài sản có vai trò như thế nào?

hệ số cơ cấu tài sản

Xem thêm: 4 nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng của ngân hàng mà bạn nên biết

Hệ số cơ cấu tài sản có vai trò quan trọng trong việc đánh giá và hiểu cấu trúc tài sản của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Dưới đây là một số vai trò chính của hệ số cơ cấu tài sản:

Phân tích và đánh giá cấu trúc tài sản

Hệ số CCTS cho phép người quản lý và nhà đầu tư xem xét tỷ lệ phân bổ của các loại tài sản trong tổng tài sản của doanh nghiệp. Điều này cung cấp thông tin quan trọng về cấu trúc tài sản của doanh nghiệp. Giúp hiểu rõ hơn về tỷ trọng của tài sản cố định và tài sản lưu động.

Doanh nghiệp giữ chân khách hàng bằng hệ sinh thái NextX, ngoài ra: 

NextX là một hệ thống CRM chuyên sâu và đáng chú ý cho doanh nghiệp. NextX luôn được nâng cấp và trang bị đầy đủ tính năng hiện đại. Đặc biệt, NextX được coi là phần mềm CRM, phần mềm chăm sóc khách hàng, phần mềm quản lý khách hàng, phần mềm quản lý kinh doanh, phần mềm quản lý hệ thống phân phối, phần mềm DMS, phần mềm giám sát nhân viên thị trường, phần mềm quản lý telesale, phần mềm tổng đài CSKH Call Center… hàng đầu cho các doanh nghiệp lớn, vừa. Điểm mạnh của NextX nằm ở việc có Mobile App tiện lợi và tích hợp đa kênh. Trong đó hệ sinh thái NextX cung cấp các giải pháp All-In-One. Bao gồm NextX CRM, NextX bán hàng, NextX DMS, NextX Call và NextX Loyalty. 

Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản

Hệ số cơ cấu tài sản cho thấy mức độ tập trung và sử dụng tài sản cố định trong doanh nghiệp. Nếu hệ số cơ cấu tài sản cao, tức là tỷ trọng tài sản cố định lớn. Có thể cho thấy doanh nghiệp đang đầu tư nhiều vào các tài sản dài hạn. Như đất đai, nhà xưởng, và thiết bị. Điều này có thể tốt nếu các tài sản này được sử dụng hiệu quả để tạo ra lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu hệ số cơ cấu tài sản quá cao, có thể cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt và có thể gặp rủi ro tài chính.

Đánh giá rủi ro

Hệ số cơ cấu tài sản cũng có thể giúp đánh giá mức độ rủi ro tài chính của một doanh nghiệp. Nếu tỷ trọng tài sản cố định lớn, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tăng cường hoạt động kinh doanh. Hoặc đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu tài chính ngắn hạn và thích ứng với biến động thị trường.

So sánh và phân tích ngành

Hệ số CCTS có thể được sử dụng để so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để đánh giá vị trí cạnh tranh và hiệu suất của doanh nghiệp. Nó cho phép người quản lý và nhà đầu tư so sánh tỷ trọng các loại tài sản. Từ đó đánh giá cách mà các doanh nghiệp khác trong ngành phân bổ và sử dụng tài sản.

Tài sản ngắn hạn là gì?

Tài sản ngắn hạn là các tài sản mà dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt. Hoặc tiêu thụ trong một năm tiếp theo. Hoặc chu kỳ hoạt động kinh doanh ngắn hạn của một doanh nghiệp. Đây là các tài sản có tính thanh toán nhanh và thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.

Một số ví dụ phổ biến về tài sản ngắn hạn bao như:

  1. Tiền mặt và tương đương tiền mặt. Bao gồm tiền mặt trong tài khoản ngân hàng, tiền mặt trong quỹ công ty và các khoản đầu tư ngắn hạn có thể chuyển đổi thành tiền mặt ngay lập tức.
  2. Các khoản phải thu ngắn hạn. Bao gồm các khoản tiền mà doanh nghiệp phải thu từ khách hàng và đối tác kinh doanh trong vòng một năm. Như các khoản phải thu từ bán hàng, các khoản nợ quá hạn và các khoản vay ngắn hạn khác.
  3. Hàng tồn kho. Bao gồm các mặt hàng và nguyên vật liệu mà doanh nghiệp đang giữ để bán. Hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất. Hàng tồn kho có thể bao gồm hàng hóa đã hoàn thành, hàng đang trong quá trình sản xuất và hàng đang trong quá trình vận chuyển.
  4. Các khoản đầu tư ngắn hạn. Bao gồm các khoản đầu tư như cổ phiếu hoặc trái phiếu. Hoặc quỹ tiền tệ có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.

Tài sản dài hạn là gì?

Tài sản dài hạn là các tài sản mà dự kiến sẽ được sử dụng hoặc sở hữu trong thời gian dài hơn một năm kế tiếp. Hoặc chu kỳ hoạt động kinh doanh dài hạn của một doanh nghiệp. Đây là các tài sản có tính thanh toán chậm và thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu kinh doanh dài hạn và tạo ra giá trị cho doanh nghiệp trong thời gian dài.

Các ví dụ phổ biến về tài sản dài hạn bao gồm:

  1. Tài sản cố định. Bao gồm các tài sản như đất đai, nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển và công cụ dụng cụ. Đây là các tài sản mà doanh nghiệp sở hữu để sử dụng trong quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ hoặc kinh doanh dài hạn.
  2. Bất động sản đầu tư. Bao gồm các tài sản như các tòa nhà, căn hộ, đất đai hoặc các dự án bất động sản khác. Được mua với mục đích đầu tư hoặc sinh lợi từ việc cho thuê hoặc bán lại trong tương lai.
  3. Bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ. Bao gồm các bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền, quyền thương mại và các quyền sở hữu trí tuệ khác mà doanh nghiệp sở hữu để bảo vệ sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ của mình.
  4. Các khoản đầu tư dài hạn. Bao gồm các khoản đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu hoặc quỹ tiền tệ có dự định sở hữu trong thời gian dài hơn một năm.

Cách tính hệ số cơ cấu tài sản

hệ số cơ cấu tài sản

Xem thêm: Hé lộ những kiến thức quan trọng về tỷ số thanh khoản nhanh

Công thức chung để tính hệ số cơ cấu tài sản là:

Hệ số cơ cấu tài sản = (Giá trị tài sản cố định) / (Tổng tài sản)

Trong đó:

Giá trị tài sản cố định là tổng giá trị của các tài sản cố định. Như đất đai, nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển và công cụ dụng cụ.

Tổng tài sản được hiểu là tổng giá trị của tất cả các tài cố định và tài sản lưu động của doanh nghiệp. Như tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản đầu tư khác.

Hệ số cơ cấu tài sản ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp như thế nào?

Hệ số cơ cấu tài sản ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp theo nhiều cách sau:

Khả năng thanh toán

  • Hệ số cơ cấu tài sản ngắn hạn cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ cao. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì uy tín tài chính và tạo niềm tin cho các nhà cung cấp, nhà đầu tư.
  • Ngược lại, hệ số cơ cấu tài sản ngắn hạn thấp cho thấy doanh nghiệp có nguy cơ thanh toán nợ cao. Điều này có thể dẫn đến việc doanh nghiệp bị vỡ nợ, phá sản.

Khả năng sinh lợi

  • Hệ số CCTS dài hạn cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng đầu tư cao. Điều này có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh thu và lợi nhuận trong dài hạn.
  • Tuy nhiên, hệ số cơ cấu tài sản dài hạn cao cũng đi kèm với rủi ro cao. Cần có khả năng quản lý rủi ro trong doanh nghiệp hiệu quả để tránh thua lỗ.

Khả năng sử dụng vốn

  • Hệ số CCTS hợp lý cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả. Doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả sẽ có thể tạo ra nhiều lợi nhuận hơn với cùng một lượng vốn.
  • Ngược lại, hệ số CCTS không hợp lý cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn không hiệu quả. Doanh nghiệp cần có giải pháp để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.

Quản trị rủi ro tài chính

  • Hệ số CCTS ảnh hưởng đến rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có cơ cấu tài sản hợp lý sẽ có rủi ro tài chính thấp hơn.
  • Ngược lại, doanh nghiệp có cơ cấu tài sản không hợp lý sẽ có rủi ro tài chính cao hơn. Doanh nghiệp cần có biện pháp để giảm thiểu rủi ro tài chính.

Các cách quản lý hệ số cơ cấu tài sản

HSCCTS

Xem thêm: Chiến lược quản lý vòng quay các khoản phải thu tối ưu hóa tài chính

Phân tích và đánh giá hệ số cơ cấu tài sản

Quản lý hệ số CCTS bắt đầu bằng việc phân tích, đánh giá cơ cấu tài sản hiện tại của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc xem xét tỷ lệ giữa tài sản cố định và tài sản lưu động. Cũng như phân tích các chỉ số tài chính liên quan. Như tỷ suất sinh lợi, tỷ lệ vốn chủ sở hữu và tỷ lệ vay nợ. Đánh giá cơ cấu tài sản giúp xác định những điểm mạnh và yếu trong cấu trúc tài sản hiện tại của doanh nghiệp.

Xác định mục tiêu quản lý

Sau khi phân tích cơ cấu tài sản hiện tại, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu quản lý cơ cấu tài sản. Mục tiêu có thể khác nhau tùy thuộc vào tình hình cụ thể của doanh nghiệp. Nhưng một số mục tiêu phổ biến bao gồm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, giảm rủi ro tài chính và tăng khả năng thanh toán nợ. Xác định mục tiêu giúp định hình chiến lược quản lý và các biện pháp cụ thể để đạt được mục tiêu đó.

Lập kế hoạch và triển khai giải pháp

Sau khi xác định mục tiêu, doanh nghiệp cần lập kế hoạch và triển khai các giải pháp để thay đổi cơ cấu tài sản. Các giải pháp có thể bao gồm:

– Đầu tư nhiều hơn vào tài sản cố định. Điều này có thể làm bằng cách mua sắm mới. Hoặc nâng cấp các tài sản cố định hiện có để cải thiện năng suất và hiệu quả hoạt động.

– Tăng vốn lưu động. Doanh nghiệp có thể tăng vốn lưu động bằng cách tăng vốn chủ sở hữu. Hay đi vay hoặc huy động vốn từ các nguồn khác. Như phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.

– Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho. Điều chỉnh quy trình quản lý hàng tồn kho và tối ưu hóa quy mô tồn kho để giảm chi phí và tăng khả năng thanh toán.

– Rà soát lại cấu trúc nợ. Xem xét lại cấu trúc nợ hiện tại, tối ưu hóa tỷ lệ vốn chủ sở hữu và vay nợ. Để đảm bảo sự cân đối và giảm rủi ro tài chính.

Theo dõi và đánh giá

Quản lý hệ số CCTS là quá trình liên tục và cần được theo dõi và đánh giá định kỳ. Doanh nghiệp cần theo dõi các chỉ số tài chính liên quan đến cơ cấu tài sản và so sánh các chỉ số này với các mục tiêu đã đặt ra. Việc theo dõi giúp xác định hiệu quả của các biện pháp đã triển khai. Và cho phép điều chỉnh và điều tiết chiến lược quản lý cơ cấu tài sản khi cần thiết.

Kết luận

Quản lý hệ số cơ cấu tài sản là một quá trình quan trọng để đảm bảo sự cân đối và hiệu quả trong sử dụng vốn và rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Bằng cách phân tích, xác định mục tiêu, lập kế hoạch, triển khai giải pháp và theo dõi hiệu quả. Doanh nghiệp có thể quản lý cơ cấu tài sản một cách hiệu quả và đạt được mục tiêu kinh doanh của mình. Hãy ghé Trang tin NextX để cập nhật những thông tin hữu ích nhất.

Có thể bạn quan tâm: Tiết lộ 6 cách quản lý vòng quay toàn bộ vốn hiệu quả nhất

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Hãy đánh giá bài viết này